hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg
hycamtin 4mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg
fortum 2g bột pha tiêm hay truyền
glaxosmithkline pte. ltd. - ceftazidim - bột pha tiêm hay truyền - 2g
hepsera viên nén
glaxosmithkline pte., ltd. - adefovir dipivoxil - viên nén - 10mg
avodart viên nang mềm
glaxosmithkline pte., ltd. - dutasteride 0,5mg - viên nang mềm
combivir viên nén bao phim
glaxosmithkline pte., ltd. - lamivudine; zidovudine - viên nén bao phim - 150mg; 300mg
epivir 10mg/ml dung dịch uống
glaxosmithkline pte., ltd. - lamivudine 10mg/ml - dung dịch uống
flixotide nebules 0.5mg hỗn dịch hít dùng cho khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít dùng cho khí dung - 0,5mg/2ml
fortum bột pha tiêm
glaxosmithkline pte., ltd. - ceftazidim - bột pha tiêm - 1g/lọ
hepsera viên nén
glaxosmithkline pte., ltd. - adefovir dipivoxil - viên nén - 10mg/ viên