ventolin expectorant si rô
glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate); guaifenesin - si rô - 1mg/5ml; 50mg/5ml
ventolin inhaler (cs đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: glaxosmithkline australia pty. ltd, địa chỉ: 1061 mountain highway, boronia,
glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp - 100mcg/liều xịt
ventolin nebules dung dịch khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 2,5mg/2,5ml
zensalbu nebules 2.5 dung dịch dùng cho khí dung
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch dùng cho khí dung - 2,5 mg/2,5 ml
nalidic thuốc hít
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 100mcg/liều; beclomethason (dưới dạng beclomethason dipropionate) 50mcg/liều - thuốc hít - mỗi liều xịt chứa: 100mcg salbutamol; 50mcg
teva salbutamol 2.5mg/2.5ml dung dịch khí dung
công ty cp dược phẩm duy tân - salbutamol sulfate - dung dịch khí dung - 1mg/ml salbutamol
bfs-salbutamol 5mg/5ml dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg/5ml - dung dịch tiêm - 5mg/5ml
gp-salbutamol 1 mg/2 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 1mg/2 ml - dung dịch tiêm
gp-salbutamol 5 mg/5 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5 mg/5 ml - dung dịch tiêm
salbutamol viên nén
(cơ sở đặt gia công): công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế khánh hội - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2mg - viên nén - 2mg