Thuốc nhỏ mắt và tai NPH Hỗn dịch nhỏ mắt, tai Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc nhỏ mắt và tai nph hỗn dịch nhỏ mắt, tai

aum impex (pvt) ltd. - neomycin sulphate, polymyxin b sulphate, hydrocortisone - hỗn dịch nhỏ mắt, tai

Boligenax Soft capsules Viên nang mềm đặt âm đạo Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

boligenax soft capsules viên nang mềm đặt âm đạo

pharmix corporation - neomycin sulfate; nystatin; polymycin b sulfate - viên nang mềm đặt âm đạo - 35mg neomycin(35000 iu); 35000 iu polymyxin b sulfate; 100000 iu nystatin

Mebines Viên nang mềm đặt âm đạo Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mebines viên nang mềm đặt âm đạo

il hwa co., ltd. - -- - viên nang mềm đặt âm đạo - neomycin sulfat 35000iu; nystatin 100000iu; polymyxin sulfate 35000iu

Orolys Viên nang mềm đặt âm đạo Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orolys viên nang mềm đặt âm đạo

il hwa co., ltd. - -- - viên nang mềm đặt âm đạo - neomycin sulfate 35000iu; nystatin 100000iu; polymyxin sulfat 35000iu

Polygynax Viên nang mềm đặt âm đạo Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polygynax viên nang mềm đặt âm đạo

công ty tnhh thương mại dược thuận gia - neomycin sulfat; polymycin b sulfat; nystatin - viên nang mềm đặt âm đạo - mỗi viên chứa: neomycin sulfat 35.000iu; polymyxin b sulfat 35.000iu; nystatine 100.000iu

Mepoly Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mepoly dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

công ty cổ phần tập đoàn merap - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat); polymycin b sulfat; dexamethason (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - (35mg; 100.000iu; 10mg)/10ml

Nimbex 2mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 2mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 2mg/ml

Nimbex 5mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml

Abitrax Bột pha tiêm Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abitrax bột pha tiêm

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1g

Ampicilin 2g Thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicilin 2g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 2 g