ranitidin 300 mg viên nén bao phim
công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 300mg
ranitidin 50mg/2ml dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch)
công ty cổ phần dược danapha - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydroclorid) - dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch) - 50 mg/2 ml
ranitidin 150 mg viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - ranitidin - viên nén bao phim - 150 mg
ranitidin 300 mg viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - ranitidin - viên nén bao phim - 300 mg
ranitidin dnpharm 150 viên nén bao phim
công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydroclorid) - viên nén bao phim - 150 mg
ranitidin dnpharm 300 viên nén bao phim
công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydroclorid) - viên nén bao phim - 300 mg
ranitidin viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - ranitidin (dưới dạng ranitidin hydroclorid) 150mg - viên nén bao phim - 150mg
ranitidine injection dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
brawn laboratories ltd - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) - dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - 50mg/ 2ml
ranitidin 300mg
công ty cổ phần dược s. pharm - ranitidin hcl tương đương ranitidin 300mg/ viên -
ranitidin boston 300
công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - ranitidin 300mg (dưới dạng ranitidin hcl) -