Land: Vietnam
Språk: vietnamesiska
Källa: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Paracetamol; Thiamin nitrat; Clorpheniramin maleat
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
Paracetamol; Thiamin nitrate; Clorpheniramin maleate
325mg; 9mg; 2mg
Thuốc cốm
Hộp 20 gói x 1,5 g
Thuốc không kê đơn
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: đường trắng, natri benzoat, lactose, tinh bột bắp, jaune orangés, saccharin, vanilin
ly TẾ BỘ Y CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ^ HÊ DUYỆT DAP — | THANH PHAN: | Paracetamol | Thiamin nitrat.... | tin khác: xin đục lờ hướng dẫn sử đựng. | ppc KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG | ĐỂ XA TẨM TAY CỦA TRẺ EM | BAO QUAN: Ì Nơi khô, nhiệt 66 15°C - 30°C, tránh ánh sáng. . Tiêu chuẩn : ĐK : TCCS | Panacopha GIẾN II và. I2 sa MAU NHAN THUỐC % NHÃN HỘP | HUONG DAN SU DUNG: Đổ lượng thuốc cần uống vào cốc. j Cho tiếp nước nguội vào, cứ 1,õg thuốc —— | tương ứng với 15-20ml nước. __| Khuấy đều và uống ngay. y 6 Ve Ind so Í Ác sự NSX (Mfg.date): Số 16 SX (Batch No): HD (Exp.date): | Panacopha Ngày 17 tháng 12 năm 2012 ` Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc KT. GIAM DOC HÓ GIÁM ĐỐC SH NHÁNH o103197.c 9 03 E17 1m- L__ _————————— MẪU NHÃN THUỐC NHÃN GÓI THÀNH PHẦN: Paracetamol ..........--------------------~~ Thiamin nitrat...........---- ------~~- sen nnhet Clorpheniramin maleat..........-------- -- ẳ Tá dược ...... VIỚ........ec x22. 1 gói 1,5g L Ề Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng và cát thông Si tin khác: xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng. CÌ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: | Đổ lượng thuốc cần uống vào cốc. -Ì_ Cho tiếp nước nguội vào, cứ 1,5g thuốc tương ứng với 15-20ml nước. Khuấy đều và uống ngay. a ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG CEÌ BỂ xa TẦM TAY củA TRẺ EM =1 sảo quản: Nơi khô, nhiệt 6 15°C - 30°C, tránh ánh sáng Tiêu chuẩn: TCCS SDK: : a a Ngày 17 tháng 12 năm 2012 CÔNG TY Đạo CO PHAN G | ARMEPHACO \° Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC -8- .TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PANACOPHA Thuốc cốm THÀNH PHẦN : PRTIGGEIITOI................. HH HH. HH. H16 0 6551566666661 666616 /56560409464440465676 325 mg PIN TT seo nadbeoeingsosinssotxinadtictiniisdaBlbjSx r Läs hela dokumentet