Land: Vietnam
Språk: vietnamesiska
Källa: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
Cefotaxim (as Cefotaxim sodium)
2g
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
ie af * CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA Xà HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TV.PHARM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc MẪU NHÃN BOY TE ww A ^ CU 7 T ‘ NI fy THUỐC TIÊM BỘT Cefotaxim 2g | ~~ 2 AN EX PUOC DA PHE DUYET Lan daus.Qh../ Adsl Ssoon L MAU NHAN LO: % - ©efotaxim............... | R Thuốc tiêm bột Công thức: | Chi dinh, chéng chỉ định, off kì | Số lô §X: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM D 27 - Điện Biên Phủ - Tp Tra Vinh - Tinh Trà Vĩnh - Việt Nam H II. MẪU NHÃN HỘP 1 LỌ + 10ml NƯỚC CẤT PHA TIÍ ⁄/CÔNG† ¬” L3 cờ a is[ COPHA „| DƯợc PH A T DAA Mr sa GMP - WHO vo y, PHAR GMP - WHO «1 vial Cefotaxime powder for injecti inti + 01 lo thudeti i (as Cetotasine sodium) : 2g Prescription only (dưới dang + 1 Ampule 10 mi solvent +01 ống nước đi err “eet Indications,contra- e Chỉ định, chống chỉ định, e me Cefotaxim z⁄:::z Cefotaxim administration: See % the insert leaflet. 2 Xem trong từ hướng dẫn sử dụng. 2 1.M. /1.V. § T.B./T.M. & Store in dry place, below Bao quan: nơi khô, không 30°C, protect from light. quá 30°C, tránh ánh sáng. . | Powder for injection Thuốc tiêm bột = kụy ——— ent Box of { vial + 1Amp. 10ml solvent. Doc ieee = Hộp † lọ + 10ml nước cất pha tiêm Keep out of reach of children. |. .|_ tay của trẻ em. Specification: Manufacturer's Tiêu chuẩn áp dựng: TCCS. | | | | | | lÌl A l2) ha bà SDK: ey CÔNG TY CO PHAN DUQC PHAM TV.PHARM 9350764052412 = oe ed cy TH Q2) 20, Trà Vinh - Tình Trà Vinh - Việt Nam R Thuốc bán theo đơn Cefotaxim 2g T.B./T.M. Bảo quản nơi khô, không quá 3ữ(, tránh ánh sáng Đạc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để xa tầm tay của trẻ em. Tiêu chuẩn áp đụng: TCCS. Aa CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM TV.PHARM ™ 27 - Điện Biên Phủ - TP Trà Vinh - Tỉnh Trà Vinh - Viết Nam 3£ | | ‘AW | | | | | | Compositions: | - Cefotaxime 2g | Indications, co Läs hela dokumentet