sodilena 200 viên nén
công ty liên doanh meyer - bpc. - amisulprid 200 mg - viên nén - 200 mg
sodilena 400 viên nén
công ty liên doanh meyer - bpc. - amisulprid 400mg - viên nén - 400mg
thuốc nhỏ mắt và tai rozalep dung dịch vô khuẩn nhỏ tai và mắt
aum impex (pvt) ltd. - lomefloxacin hydrochloride - dung dịch vô khuẩn nhỏ tai và mắt - 3mg lomefloxacin
isocaine 3% dung dịch gây tê nha khoa
công ty tnhh nam dược - mepivacain hydroclorid - dung dịch gây tê nha khoa - 54mg
moxilen 250mg viên nang cứng
medochemie ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) - viên nang cứng - 250mg
moxilen 500mg viên nang cứng
medochemie ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) - viên nang cứng - 500mg
octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa
công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml
posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg
posicaine 200 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,0085mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,015 mg
queitoz-50 viên nén
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) - viên nén - 50mg