Moxilen 250mg Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moxilen 250mg viên nang cứng

medochemie ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) - viên nang cứng - 250mg

Moxilen 500mg Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moxilen 500mg viên nang cứng

medochemie ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) - viên nang cứng - 500mg

Octocaine 100 Dung dịch tiêm gây tê nha khoa ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml

Posicaine 100 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg

Posicaine 200 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posicaine 200 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,0085mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,015 mg

Queitoz-50 Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

queitoz-50 viên nén

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) - viên nén - 50mg