Gemcitabine Medac Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabine medac bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 200mg

Gemcitabine Teva 1000mg Bột đông khô pha tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabine teva 1000mg bột đông khô pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - gemcitabine - bột đông khô pha tiêm truyền - 1000mcg

Gitrabin 200mg Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gitrabin 200mg bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - gemcitabin - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200 mg

Decitabine 50mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decitabine 50mg bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

dr. reddys laboratories ltd. - decitabin 50mg/lọ - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 50mg/lọ

Ilomedin 20 Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ilomedin 20 dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

bayer (south east asia) pte., ltd. - iloprost (dưới dạng iloprost trometamol) - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - 20 mcg/ml

Yasmin Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

yasmin viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - drospirenon; ethinylestradiol - viên nén bao phim - 3,0mg; 0,03mg