Страна: Вьетнам
Язык: вьетнамский
Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gemcitabine
Actavis International Ltd
Gemcitabine
1000mg
Bột pha dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 lọ 1g
Thuốc kê đơn
Actavis Italy S.p.A.-Nerviano Plant
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng
: 4 Prescription Medicine GITRABIN BỊ ouIqeDulao uo¡snJUul 10) uonnJos 10Ị 12DMOod powder for solution for infusion Gemcitabine 1g For intravenous use. Cytotoxic. Lan dau: MFA. BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÁ PHÊ DUYỆT 8 Must be reconstituted before use. i 18 For single use only. ® Read the padikage leaflet before use. = Do not refrigerate or freeze. ® Discard any unused content according to standard practice for cytotaxic agents. = Read the leaflet for the shelf life of the reconstituted product. « Indication - Dosage - Contra-indication - Side effect: See the leaflet. ® One ml of the reconstituted solution for infusion contains 38 mg gematabine (as hydrochloride). @ Excipients: mannitol E421, sodium acetate trihydrate, sodium hydroxide (for pH adjustment). @ Storage: Not above 30°C Specification: In house a Keep out of the reach and sight of children. Cytotoxic. *™* Thudcban theo don GITRABIN Bot pha thanh dung dich dé truyén Gemcitabine 1g FF Nas sue eae eas FS ca ce Gm a Se di oe BỊ auiqgiputa5 U0JSPJUI 10J u0I)n|OS 10J I2pod sø Dùng đường tinh mach sa Phải hoàn nguyên trước khi sử dựng ® Chi sit dung 1 lin ® Đọc kỹ hướng dẫn sử đựng trước khi dùng. = Không làm lạnh hoặc làm đông. = Loại bỏ bất kỳ các vậtchit Gung thud sử dụng theo tiêu đhưến thuc hành đối với các tác nhân gâyđọc cho thao. = Đọc kỹ hướng dẫn về hạn đùng của thuốc sau khi hoàn nguyên. = Chỉ định - Liều hương - Cách đừng — Chống chỉ đĩnh - Tác dựng pixr Xem 'tờ hướng dẫn bên trong hộp. = Mot ml dung dich dia tai tao dùng để duong Gemcitabine HCD. ® Bao quan: Ở nhiệt 48 khdng qué 30°C. Tiêu chuẩn: Nhà sần xuất K THUỐC XA TẮM TAYTRE EM Sản xu bởi ACTA ITALY Spa —Nerviano Plant (tah Vide Pasteus 10 TL: tốc gây độc tế bào 7 - . . colours/plate< Gemcitabine 1000mg powder Carton Vial with oncoguard - Vietnam | . blac A item no: AAAB2394 dimensions: 55 Прочитать полный документ