Țară: Vietnam
Limbă: vietnameză
Sursă: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Magnesium oxide; Pyridoxin HCl
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
Magnesium oxide; Pyridoxine HCl
79 mg; 5 mg
Viên nén bao phim
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột sắn, tinh bột bắp, microcrystalline cellulose, gelatin, bột talc, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG, titan dioxyd
VN BỘ Y TẾ xẻ “ y ° ˆ = CTY TNHH MTV DƯỢC SÀI GON CUC QUAN LY DUOC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM & SINH HỌC Y TẾ -—————pụỤ Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, Tp. HCM ĐA PHE DUYET Po c— : ì ầ „04 .. ALA I 10) l= \ UINIKSS ? * Nhãn nhãn hộp —— đi - MAGNESIUM - B6 Š ví x 10 viên nén bao phim wiyd org uạu 01A ()J XỊA € 94 - NNISSNOVIN MEBIPHAR GMP-WHO MAGNESIUM - B6 CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TAC DUNG ẫ ; * Nhãn nhãn vi KHÔNG MONG MUỐN, THÂN TRỌNG: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng LIEU DUNG VA CACH DUNG: / ~~ $610 Sx: HD: ' - Người lồn: uống 4 - 6 viên/ ngày. Ị \ - Trẻ em: uống 1 - 3 vién/ ngay, tuy theo tudi MAGNESIUM = B6 Nên chia liều dùng mỗi ngày ra làm 2 hoặc 3 lần: sáng, trưa, chiều. MEBIPHAR — Magnesi oxyd 79 mg Uống thuốc với nhiều nước. GMP-WHO Pyridoxin HCI 5 mg SDK: VD-XXXX-XX = MAGNESIUM - B6 > | MEBIPHAR Magnesi 0xyd 79 mg > MAGNESIUM - B6 ¬. = = Ahgödgii ined 79 as CTY MTV TNHH DUGC PHAM & SHYT - 3 : l Š mm Pyridoxin hydroclorid 5 mg MAGNESIUM - B6 BỊ œ MEBIPHAR Magnssi 0xyd 79 mg GMP-WHO pace = Cc MEBIPHAR — HCI 5 mg a = SDK: VD-XXXX-XX 3 i E MAGNESIUM - B6 3 2A +, ° a 50 Viên nén bao Pp him MEBIPHAR Magnesi oxyd 79 mg - Pyridoxin HGI 5 mg Để ta t $ t 5 CTY MTV TNHH DƯỢC PHẨM & SHYT ể xa tầm tay của trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng trước khi dùng. MAGNESIUM - B6 SDK : VD-XXXX-XX MEBIPHAR — Magnesi oxyd 79 mg sy Tiêu chuẩn áp dung: TCCS GMP-WHO_ pin Họ| aH re Bảo quản: nhiệt độ không qua 30°C, SON: VOSGES | Xá tránh ánh sáng và ẩm / Số lô SX: Ba Ệ Ngay SX: HD: CTY TNHH MTV DUOC PHAM & SHYT Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, Tp. HCM Tp.HCM, ngày < 4€ tháng 4O năm 2012 ap. + ST TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC MAGNESIUM - B6 CÔNG THỨC: | Magnesi oxyd 79 mg Pyridoxin hydroclorid 5 mg Tá Citiți documentul complet