País: Vietnã
Língua: vietnamita
Origem: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Methylphenidat hydroclorid
Janssen - Cilag Ltd.
Methylphenidat hydroclorid
18mg
Viên nén phóng thích kéo dài
Chai chứa 30 viên
Thuốc kê đơn
Janssen Cilag Manufacturing LLC
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Polyethylen oxyd, Povidon, Acid succinic, Acid stearic, Butylated hydroxytoluene, Natri clorid, Cellulose acetat, Poloxamer, Hypromellose, Acid phosphoric, Sáp ong (Carnauba wax), Oxyd sắt đen C1 77499
PP_Concerta_18 mg_v1 _ /%6lô$XIB.} ae NSX [MFG.]: HD [EXP.}: nae | DNNK: XXXX ©J-CYYYY 10347201 S2 SN SE =Q?F Q x< `. = Ss = ay = aes =e Ss Se ss Ss < = = oO. seSesss la sZ5 — 225288 = 8 e) = a = < =Ằ= => €œ =f D Fate %6. ITs ta >”® >< > & 6 o A o 3 ° S AJ = œ® mF = a en = 2. = 5 = ‘5 = = > x œ@ = ® Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C. Giữ trong bao bì kín, Chỉ đỉnh, cách dung, chống chỉ định, các thông tin khác: xein từ hướng dân sử dụng. CTĐK: Janssen-Cilag Ltd., Thai Lan San xuat tai: Janssen Citag Manufacturing LLC, State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, My. Dong goi tai: AndersonBrecon Inc, 4545 Assembly Drive, Rocktord, IL, 61109, My. Kiểm tra chất lượng đề xuất xưởng lô thuốc tại: =————. Janssen Ortho LLC, State Road 933 KM 0.1, z +. — \Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, My. ‘a,’ an “A, / mit “ÁN N 7 | : wom \P WAY ‘| Go ~ . x | oO + \ \ =.-m Oo Fly ~ B2/S -—› G — Os, 7 jyH} 4 ._—— - T9 5 ~~ f+ \ ae é ` (8u! §T [2H 1ep1uaqd[Át12Jy) 1122u025) Jo Sulseyped Areurtd Jo yomysy Le ea eS YN THHV]T nep u§ ] s 4 “Wee n0 ond Vv ƒ © ⁄ ALA Qa NIN 90nd TỜ THÔNG TIN CHO CÁN BỘ Y TẾ / È- đến nh ĐÀ Ke 4 TP HANOI] CONCERTA® `2 fl THANH PHAN Hoat chat Một viên nén phóng thích kéo dài có chứa 18 mg methylphenidat hydroclorid Một viên nén phóng thích kéo dài có chứa 27 mg methylphenidat hydroclorid Một viên nén phóng thích kéo dài có chứa 36 mg methylphenidat hydroclorid Một viên nén phóng thích kéo dài có chứa 54 mg methylphenidat hydroclorid Các tá dược đã biết tác dụng: lactose Danh sách tá được chung cho các hàm lượng Polyethylen oxyd; Povidon; Acid succinic; Acid stearic; Butylated hydroxytoluene; Natri clorid; Cellulose acetat; Poloxamer; Hypromellose; Acid phosphoric; Sap ong (Carnauba | wax); Oxyd sat den Cl 77499; Hé bao phim hoan chinh Opadry YS-1-19025-A trong sudt (Opadry complete film coating sy Leia o documento completo