Concerta Viên nén phóng thích kéo dài

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Methylphenidat hydroclorid

제공처:

Janssen - Cilag Ltd.

INN (국제 이름):

Methylphenidat hydroclorid

복용량:

18mg

약제 형태:

Viên nén phóng thích kéo dài

패키지 단위:

Chai chứa 30 viên

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Janssen Cilag Manufacturing LLC

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Polyethylen oxyd, Povidon, Acid succinic, Acid stearic, Butylated hydroxytoluene, Natri clorid, Cellulose acetat, Poloxamer, Hypromellose, Acid phosphoric, Sáp ong (Carnauba wax), Oxyd sắt đen C1 77499

환자 정보 전단

                                PP_Concerta_18
mg_v1
_
/%6lô$XIB.}
ae
NSX
[MFG.]:
HD
[EXP.}:
nae
|
DNNK:
XXXX
©J-CYYYY
10347201
S2
SN
SE
=Q?F
Q
x<
`.
=
Ss
=
ay
=
aes
=e
Ss
Se
ss
Ss
<
=
=
oO.
seSesss
la
sZ5
—
225288
=
8
e)
=
a
=
<
=Ằ=
=>
€œ
=f
D
Fate
%6.
ITs
ta
>”®
><
>
&
6
o
A
o
3
°
S
AJ
=
Ϩ
mF
=
a
en
=
2.
=
5
=
‘5
=
=
>
x
œ@
=
®
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
không
quá
30°C.
Giữ
trong
bao
bì
kín,
Chỉ
đỉnh,
cách
dung,
chống
chỉ
định,
các
thông
tin
khác:
xein
từ
hướng
dân
sử
dụng.
CTĐK:
Janssen-Cilag
Ltd.,
Thai
Lan
San
xuat
tai:
Janssen
Citag
Manufacturing
LLC,
State
Road
933
KM
0.1,
Mamey
Ward,
Gurabo,
Puerto
Rico,
My.
Dong
goi
tai:
AndersonBrecon
Inc,
4545
Assembly
Drive,
Rocktord,
IL,
61109,
My.
Kiểm
tra
chất
lượng
đề
xuất
xưởng
lô
thuốc
tại:
=————.
Janssen
Ortho
LLC,
State
Road
933
KM
0.1,
z
+.
—
\Mamey
Ward,
Gurabo,
Puerto
Rico,
My.
‘a,’
an
“A,
/
mit
“ÁN
N
7
|
:
wom
\P
WAY
‘|
Go
~
.
x
|
oO
+
\
\
=.-m
Oo
Fly
~
B2/S
-—›
G
—
Os,
7
jyH}
4
._——
-
T9
5
~~
f+
\
ae
é
`
(8u!
§T
[2H
1ep1uaqd[Át12Jy)
1122u025)
Jo
Sulseyped
Areurtd
Jo
yomysy
Le
ea
eS
YN
THHV]T
nep
u§
]
s
4
“Wee
n0
ond
Vv
ƒ
©
⁄
ALA
Qa
NIN
90nd
TỜ
THÔNG
TIN
CHO
CÁN
BỘ Y
TẾ
/
È-
đến
nh
ĐÀ
Ke
4
TP
HANOI]
CONCERTA®
`2
fl
THANH
PHAN
Hoat
chat
Một
viên
nén
phóng
thích
kéo
dài
có
chứa
18
mg
methylphenidat
hydroclorid
Một
viên
nén
phóng
thích
kéo
dài
có
chứa
27
mg
methylphenidat
hydroclorid
Một
viên
nén
phóng
thích
kéo
dài
có
chứa
36
mg
methylphenidat
hydroclorid
Một
viên
nén
phóng
thích
kéo
dài
có
chứa
54
mg
methylphenidat
hydroclorid
Các
tá
dược
đã
biết
tác
dụng:
lactose
Danh
sách
tá
được
chung
cho
các
hàm
lượng
Polyethylen
oxyd;
Povidon;
Acid
succinic;
Acid
stearic;
Butylated
hydroxytoluene;
Natri
clorid;
Cellulose
acetat;
Poloxamer;
Hypromellose;
Acid
phosphoric;
Sap
ong
(Carnauba
|
wax);
Oxyd
sat
den
Cl
77499;
Hé
bao
phim
hoan
chinh
Opadry
YS-1-19025-A
trong
sudt
(Opadry
complete
film
coating
sy
                                
                                전체 문서 읽기