Kraj: Wietnam
Język: wietnamski
Źródło: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mỗi 5 ml chứa: Cao khô lá thường xuân (4-8):1
Công ty TNHH TMDP Minh Quân
Each 5 ml contains: dry ivy leaves (4-8):1
35mg/5ml
Si rô
Hộp 1 chai 100 ml
Thuốc không kê đơn
JSC "Farmak"
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri citrat, citric acid monohydrat, sorbitol (E420), kali sorbat, gôm xanthan, tá dược điều vị «Cherry 667» (dung dịch propylen glycol), nước tinh khiết
Mane 4oHag Cough syrup for adults and children PECTOLVAN IVY soo (Dried Ivy Leaf extract (4-8):1 syrup 35mg/5ml) Each 5ml of syrup contains: Dried ivy leaf extract (4-8) : 1............... 35 mg (as Hederae helicis foli! extractum siccum (4-8):1, extraction solvent: ethanol 30%) . (equivalent to Hederacoside C 3.5 mg/5 ml) Batch No.. #### M . Mfg. date: dd/mm/yyyy anufactured by: dd / JSC “Farmak” Exp.date: mmiyyyy 74 Frunze Sir., Kiev, 04080, Ukraine BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUGC pA PHE DUYET Lân đàu:.lÃ..03.0.Đ4T Bottle’s label {Öunp ueH) ÁÁKÑ/UUIUI/ÐP : ieyep dxa ÁÑÁÑJuiUJpp — - pS Agen) HHHE =: (xS 9198) : PON Yoleg } a © A @®apma * Si rô ho thảo dược từ cao khô lá thường xuân (4-8):1 [Hederae helicis folii extraclum siccum {4-8):1] Thuốc dùng đường uống Thành phần: Herbal syrup made from the extracts of dry Dry Ivy Leaf (4-8):1 Bong p chiva 1 chai x 100m! si ra. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng. Lắc kỹ trước khi dùng. Số đăng ký (VN Reg. No.): VN-###-## Dry place, protected from light, below 30°C. Package: Bottle of 100ml / Box. Kéep out of reach of children. Read carefully the leaflet before use. 36 dicn si 6 (tương dương 3,5mg/5ml Composition: . _ Mỗi 5 ml dung dịch sỉ rô có chứ: Y Ee Each Sm of syrup contains: z “vc Cao khô lá thường xuân (4-8): - ›Ð 8 Diied ivy leaf extract (4-8):1.................. 35 mg 3 = ® [Hederae helicis foli extractum siccum (4-8):1, = 52 (as Hederae helicis folli extractum siccum (4-8):1, 2 3 5 dung môi chiết xuất: ethanol 30%] —_ 5s? So ỳ = extraction salvent: ethanol 30%) E - 5 tương đương 3,5mg/äml Hederacoside C) =e oS OT “© i i — 1 định: —. š Ge a Hederacoside C 3.5 mg/S ml) ® 2a Viêm đường hô hấp có kèm theo ho. —= 5 ‘Aolinlintan - . > = 5S Dùng đề điều trị triệu chứng trong các bệnh lý s š = cute ini lammatory respiratory diseases = = 2 viêm phế quản mạn tính. = ° accompanied Przeczytaj cały dokument