Cardigix 20 Viên nén

Country: Vietnam

Bahasa: Vietnam

Sumber: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Beli sekarang

Download Risalah maklumat (PIL)
23-11-2021

Bahan aktif:

Enalapril maleat

Boleh didapati daripada:

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

INN (Nama Antarabangsa):

Enalapril maleate

Dos:

20 mg

Borang farmaseutikal:

Viên nén

Unit dalam pakej:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Kelas:

Thuốc kê đơn

Dikeluarkan oleh:

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Ringkasan produk:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng

Risalah maklumat

                                63/4
MẪU
NHÃN
DỰ
KIẾN
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
maa
tin
gins!
DAY...
NHAN
HOP
“
:
ĐỀ
xa
tâm
tay
trẻ
cm.
Hhmsvonkvlbstinbbtboerag91911412092120-10213003100
.20
mg
|
Đọc
kỹ
lướng
dẫn
sử
đụng
trước
khi
dùng,
ÔÖỔÖ''°''ôÖÕ
-một
viên
|
Không
đùng
quá
liêu
chỉ
định.
GCHỉ
định,
cách
dùng
&
hêu
dùng,
chống
chỉ
định,
lưu
ý
&
Bão
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
3ŒC,
nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng,
thận
trọng,
tác
dụng
không
mong
muốn,
tướng
tác
thuốc:
CÔNG
TY
CỔ
PHẲN
DƯỢC
PHẨM
OPV
Xm
đọc
rong
tờ
hướng
dẫn
sử
dựng.
Lo
27,
3A,
KCN
Biên
Hòa
II,
TP.Biên
Hòa,
Đông
Nai,
Việt
Nam
SƯTIHV.L
01
X
SM:LLSTIH
€
:Ðð
XOH
S|
8ur
(Z
21E2[euI
la.
|
IÌ
(bo
0€.
x:Ipip2
PW
NOR)
ERIN
een
A
©
TERA
TEN
Bong
‘iD
voH
Bag
Ty
Amz
PeMSNpUT
LOH
wag
YE
Lz
OI
West
o9) ses
‘SUONIeaNT
“sbepe
apis
Q9
Y2GLS
1NIOY
TV2LLYI2VWMVHad
AdO
'su0tmb2aId
puy
Burm
'suOre2poergto2
S6
16
SX/
Lot
N°:
NSX/
Mfg.
Date:
HD/
Exp.
Date:
‘cord
Alp
&
Ul
Dy
MORq
sanh
wyqer
avo
~eeroeí
eiaid†2WT
ni
x
sur
0z
Hộ
ti
NI
96
8494
tác
c4
4
103
0Á
c8
1
0300
3g
060
E60
606
6
t
'2e2[e
[udr[E
“ư27mé2Jo
q2eo
Jo
mo
doz
INOLLISOdWOD
Tp.HCMNgay
3/
thang
7
năm
2O/F
|
Phụ
Trách
Nghiên
Cứu
&
Phát
Triển
R„
Thuốc
bán
theo
đơn
|
s
⁄..EARDIGIX®
-„¡
Enalapril
maleat
ov
Mién
nén
X2
PY
/
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
nén.
h
thức:
~
5
a
=z
CARDIGIX®
5
Hoat
chat
Enalapril
maleat......0
5
mg
T4
duoc.
Lactose
khan,
magnesi
stearat,
acid
maleic,
oxyd
sắt
đỏ.
CARDIGIX®
10
Hoạt
chất.
Enalapril
maleat............................
-.---
10
mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
magnesi
stearat,
acid
maleic,
oxyd
sắt
vàng.
CARDIGIX®
20
Hoạt
chất.
Enalapril
maleat................................---
20
mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
magnesi
stearat,
acid
maleic,
oxyd
sắt
đỏ,
oxyd
sắt
vàng.
MO
TA
SAN
PHAM:
CARDIGIX®
5:
Vién
nén
tron,
mau
héng.
CARDIGIX®
10:
Vién
nén
tron,
mau
vang
nhat.
CARDIGIX
                                
                                Baca dokumen lengkap
                                
                            

Cari amaran yang berkaitan dengan produk ini