Ország: Vietnam
Nyelv: vietnami
Forrás: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Enalapril maleate
20 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng
63/4 MẪU NHÃN DỰ KIẾN BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET maa tin gins! DAY... NHAN HOP “ : ĐỀ xa tâm tay trẻ cm. Hhmsvonkvlbstinbbtboerag91911412092120-10213003100 .20 mg | Đọc kỹ lướng dẫn sử đụng trước khi dùng, ÔÖỔÖ''°''ôÖÕ -một viên | Không đùng quá liêu chỉ định. GCHỉ định, cách dùng & hêu dùng, chống chỉ định, lưu ý & Bão quản ở nhiệt độ dưới 3ŒC, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, thận trọng, tác dụng không mong muốn, tướng tác thuốc: CÔNG TY CỔ PHẲN DƯỢC PHẨM OPV Xm đọc rong tờ hướng dẫn sử dựng. Lo 27, 3A, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, Đông Nai, Việt Nam SƯTIHV.L 01 X SM:LLSTIH € :Ðð XOH S| 8ur (Z 21E2[euI la. | IÌ (bo 0€. x:Ipip2 PW NOR) ERIN een A © TERA TEN Bong ‘iD voH Bag Ty Amz PeMSNpUT LOH wag YE Lz OI West o9) ses ‘SUONIeaNT “sbepe apis Q9 Y2GLS 1NIOY TV2LLYI2VWMVHad AdO 'su0tmb2aId puy Burm 'suOre2poergto2 S6 16 SX/ Lot N°: NSX/ Mfg. Date: HD/ Exp. Date: ‘cord Alp & Ul Dy MORq sanh wyqer avo ~eeroeí eiaid†2WT ni x sur 0z Hộ ti NI 96 8494 tác c4 4 103 0Á c8 1 0300 3g 060 E60 606 6 t '2e2[e [udr[E “ư27mé2Jo q2eo Jo mo doz INOLLISOdWOD Tp.HCMNgay 3/ thang 7 năm 2O/F | Phụ Trách Nghiên Cứu & Phát Triển R„ Thuốc bán theo đơn | s ⁄..EARDIGIX® -„¡ Enalapril maleat ov Mién nén X2 PY / THÀNH PHẦN: Mỗi viên nén. h thức: ~ 5 a =z CARDIGIX® 5 Hoat chat Enalapril maleat......0 5 mg T4 duoc. Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt đỏ. CARDIGIX® 10 Hoạt chất. Enalapril maleat............................ -.--- 10 mg Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt vàng. CARDIGIX® 20 Hoạt chất. Enalapril maleat................................--- 20 mg Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng. MO TA SAN PHAM: CARDIGIX® 5: Vién nén tron, mau héng. CARDIGIX® 10: Vién nén tron, mau vang nhat. CARDIGIX Olvassa el a teljes dokumentumot