Vasopren 10mg Viên nén

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Enalapril maleat

から入手可能:

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội

INN(国際名):

Enalapril maleate

投薬量:

10mg

医薬品形態:

Viên nén

パッケージ内のユニット:

Hộp 4 vỉ x 7 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Sopharma AD

製品概要:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: mannitol, cellulose, microcrystalline, hydroxypropylcellulose, sodium hydrogen carbonate, sodium starch glycolate, silica, colloidal anhydrous, magnesium stearat, iron oxide red (E172)

情報リーフレット

                                NOI
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:
(L5
4z
.
4x
7
tablets
Rx
Prescription
Drug.
ASOPREN'
II
Tablets
See
——.
3)
sophomo°—————
J
Composition:
Each
tablet
contains:
Enalapril
maleate
10
mg
Dosage
&
Administration:
As
directed
by
the physician.
Indication,
Contraindication,
Precaution,
Side-effect
and
other
information:
Please
see
the
leaflet
inside.
Storage:
Store
at
temperature
below
30°C.
Manufactured
by:
SOPHARMA
AD
Keep
out of reach of
chiktren.
-
ie
ee
18
lliensko
Shosse
Street,
1220
Sofia,
Bulgaria.
Read
carefully
the
package
insert
before
use.
(
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
có
chứa:
Enalapril
maleate
10
mg
Sản
xuất
bởi:
SOPHARMA
AD
Liều
lượng
và
cách
dùng:
Theo
sự
chỉ
dẫn
của
thầy
thuốc.
16
lliensko
Shosse
Street,
1220
Sofia,
Bulgaria.
Chỉ
định,
chỗng
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng
không
mong
muẫn
và
các
thông
tin
khác:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp.
Bao
quan:
@
nhiệt
độ
dưới
30°C.
DANK:.................
Đề
tránh
xa
tầm
với
của
trẻ
em.
Địa
chỉ................
TỶ.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khí
dùng.
Hộp
4
vỉ
x
7
viên
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
-
|
a
=
omni
5
TW
Saas
S285
s%a+
Tablets
mg
oie
Viên
nén
Enalapril
Maleat
10mg
%
$56
6)
Sata
a
oP
TT
—_
—————
\
IIIIIIII
;
`>
th
>
c»
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
HUONG
DAN
SU
DUNG
THUOC
CHO
CA
Jo
NHÁN
`
.
.
%
ee
TY
nổ
ry
TEN
THUOC:
Vasopren
10mg
THANH
PHAN,
HAM
LUONG
CUA
THUOC
Mỗi
viên
nén
10mg
chứa
Hoạt
chất
Enalapril
maleat
10,00mg
Tá
dược
Mannitol
11,00
mg
Cellulose,
microcrystalline
104,22
mg
Hydroxypropylcellulose
0,60
mg
Sodium
hydrogen
carbonate
5,90
mg
Sodium
starch
glycolate
3,50
mg
Silica,
colloidal
anhydrous
4,00
mg
Magnesium
stearate
1,00
mg
Iron
oxide
red
(E172)
0,18
mg
DANG
BAO
CHE
Vién
nén.
MO
TA
SAN
PHAM
viên
nén
tròn
,
màu
trắng,
phăng
2 mặt,
có
đường
gạch
một
mặt,
đường
kính
7mm,
không
mùi.
QUI
CÁCH
ĐÓNG
G
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する