Silum Viên nén

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)

から入手可能:

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

INN(国際名):

Flunarizin (as Flunarizin dihydrochlorid)

投薬量:

5mg

医薬品形態:

Viên nén

パッケージ内のユニット:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

製品概要:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, polyvinyl pyrolidon K30, ponceau AR, natri starch glycolat, talc tinh khiết, magnesi stearat

情報リーフレット

                                |
FLUNARIZINE
TABLETS
5mg
|IEEmmwn.........
Ñ..
19S
:9IEp
II
/XSN
'3PSuỊ
J42suJ
y2pd
2/1
0
44/24
ASDA}
q
|
-MO1JD4JS†MTIIPD
Pu
SUO|JDOIDMIDAJMO2
'SM01JD2IPMT
asn
240/2Q
ÁJJn(2up2
|
suoyonajsut
ay)
poay
U81p|I2
J0
2881
0
Jno
desy
“TyBy
woy
ayoug
'9g0£ Mojaq
‘aoe!d
fap @
UỊ
8103
"UI9ISÁUdq
811
Áq
p91281Ip
Sự
|
:aBesoq
Hy
n889u0g
:1n0|03
sb
“Bug
squeidiox3
auizueun|4
0}
ADR
d8
I9H-10
8u241eun|
:SU|B)U03
39|q8}
paeo2un
283
|
|
|
|
|
wns
|
BUS
SLATIKL
4602:
)141NIZINWVN()TI
|
Each
uncoated
tablet
contains:
Protect
from
light.
'Mamdectorod
ta
tndin
by
a
=
LÍ
Runariine
Di-HCL
B.P.
Keep
out
of
reach
of
children
©
i
2
=a
Eqv
to
Flunarizine
5mg.
SCHEDULE
W
DRUG
œ
Excipients
as
|
WARNING
Te
sly
ret
on
Racor
|
Ss
|
~~
wa
Colour:
Ponceau
4R
VN
na
HÀ
a
ee
®
+
|
¬
=
Dosage:
=>
pe
“ấn
As
directed
by
the
Physician,
Mfg.
Lic.
No.
:
80(JA/2007
|
=
1D
SILUM
SILUM
SILUM
|
=”
malo
}
$
peg
|
BS
E>
>
—
=
=
—————
=
Z
<
>>
Olea
iY
Cl
kx
357
.~
A
ằä
ms
`
=
\\
.
\G
.
TE
Lf
=
¬_
(Q\PÁmcd
F—
—
®
Prescription
medicine
SILUM
Box
10
x
10's
FLUNARIZINE
UNCOATED
TABLETS
5mg
©
EL1==..
Hàm
lượng:
mỗi
viên
nén chứa
Flunarizine
dihydrochloride
tương
đương
5mg
Flunarizine
Manufactured
by/Sản
xuất
bởi:
©
a
PHARMACEUTICALS
PVT.
LTD.
Kh.
No.
400,
407,
409,
Karondi,
Roorkee
Uttarakhand,
An
BO
/
Thuốc
bán
theo
đơn
SILUM
Viên
nén
Hunarizine
5mg
Hộp
10x10
viên
nén
001⁄?r
l|
Chỉ
định,
Cách
dùng, Chống
chỉ
định,
Liéu
dùng
và các thông
tin
khác:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử dụng
kèm
theo.
Bảo
quản
nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
30C.
Tránh
ánh
sáng.
Để
thuốc tránh
xa
tầm
với
của
trẻ.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Mfg.
Lic.
No.:
80/UA/2007
‘SBK/
Visa
No.:
VN-XXXX-XX
Số
lô/
Batch
No.:
|
NSX/
Mfg
date:
HD/
Exp
date:
HUONG
DAN
SU
DUNG
bé
Thuốc
bán
theo
đơn
4
J
GE
Đọc
kỹ
hướng
dẫn sử
dụng
trước
khi
dùng.
Thông
báo
cho
bác
sỹ các
tác
dụng
không
mong
muốn
gặ
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する