Silpasrine Viên nang mềm

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Alverin citrat; Simethicon

から入手可能:

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

INN(国際名):

Alverin citrate; Simethicon

投薬量:

60 mg; 300 mg

医薬品形態:

Viên nang mềm

パッケージ内のユニット:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

製品概要:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Polysorbat, gelatin, sorbitol lỏng, glycerin, titan dioxyd, methyl paraben, propyl paraben, ethyl vanillin

情報リーフレット

                                4/1521
l⁄
MẪU
NHÂN
Tên
và
địa
chỉ
cơ
sở
đăng
ký
thuốc:
CTY
TNHH
DUOC
PHAM
DAT
VI
PHU
(DAVI
PHARM
CO.,
LTD)
Địa
chỉ:
Lô
M7A,
Đường
D17,
Khu
CN
Mỹ
Phước
1,
Phường
Thới
Hòa,
Thị
xã
Bến
Cát,
Tỉnh
Bình
Dương,
Việt
Nam
Tel:
0650-3567689
Fax:
0650-3567688
Tên
và
địa
chỉ
cơ
sở
sản
xuất
thuốc:
CTY
TNHH
DUOC
PHAM
DAT
VI
PHU
(DAVI
PHARM
CO.,
LTD)
Địa
chỉ:
Lô
M7A,
Đường
D17,
Khu
CN Mỹ
Phước
1,
Phường
Thới Hòa,
Thị
xã
Bến
Cát,
Tỉnh
Bình
Dương,
Việt
Nam
Tel:
0650-3567689
Fax:
0650-3567688§
Tên
thuốc,
nông
độ,
hàm
lượng:
SILPASRINE
Mỗi
viên
nang
mêm
chứa:
Alverimn
citraf.................
60
mg
Simethicon
..................
300
mg
_
Dạng
bào
chế
thuốc:
Viên
nang
mềm
Loại
thuốc
đăng
ký:
`
Thuốc
hóa
được
(Generic)
Loại
hình
đăng
ký:
Đăng
ký
lần
đầu
Năm
2016
a
PRERSGIBBNUMIEEONMUONGEAEEHUERG
AhetE
KHHU
KEO
GHẾ
QHẾ
VAN
Tên
sản
phẩm:
SILPASRINE
an
EE
oo
na
So
£5
SỐ
sẽ
.—
O
SẼ
` a
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
2
7T
ĐÁ
P
HE
Ek
DUYÍ
ET
Lan
8
dt
7
Ae
thui
a
CAREFULLY
READ
THE
PACKAGE
INSERT
SPECIFICATION:
In-house standard
=
ae
_
BEFORE
USE
|
[
|
|
COMPOSITION:
Each
soft
capsules
contains:
|
|
Aiverine
citrate
...
|
|
Ereplenaqs
_
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
|
|
Excipients
q.s.....
1
|
INDICATIONS
/
DOSAGE
&
ADMINISTRATION
/
|
CONTRAINDICATIONS
/
PRECAUTIONS
&
|
|
OTHER
INFORMATION:
|
|
Refer
tothe
package
insert
for
use
instructions
Manufactured
by:
|
|
DAVI
PHARM
CO.,
LTD
|
|
Lot
M7A,
D17
St.,
My
Phuoc
1
ind.
Park,
44
t_..
Thoi
Hoa
Ward,
Ben
Cat
Town,
aad
Ni
Binh
Duong
Province,
Vietnam
—
|
œ>
5 <
s5.
=
5
°
32
mm
se
ono
oo
22h
ee
IPHARM
0575899
5
ao
⁄
OS
OF
ee
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHIDÙNG
$610
SX
=:
:
isu
;
Ni
|
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
nang
mềm
chứa:
Ngày
SX
;
CONG
TẾ
4
|
Alverin
citrat
..
a
Han
dung:
:
TNHH
=
|
Simethicon...
{
Ẩ
+
|
Tá
dược
vừa
sok:
Ẳ
DƯỢC
PH
M
'
«3
|
CHỈ
ĐỊNH
/
LIỀU
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

ドキュメントの履歴を表示する