国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl)
Công ty TNHH TM DP Đông Phương
Sertraline (as Sertraline HCl)
50mg
Viên nén bao phim
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
General Pharmaceuticals Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP38; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, lactose, cellulose vi tinh thể (PHI01), tinh bột natri glycolat, glycerin, magnesi stearat, talc tinh khiết, hypromellose 2910, polysorbat 80, dầu thầu dầu, titan oxid, màu xanh số 2, nước tinh khiết, dichloromethan, methanol
Z¬ . zy. Tránh xa tắm tay trẻ em t tại B: dash bal: Sản xuất ti ar gladesh bo Đọc +ÿ nướng dẫn sử dụng ước khi dung Gas GENERAL se Pharmaceuticals Ltd, 36 id Sx: Mouchak, Kaliakair, Gazipur, Bangladesh. Ne www.generalpharma.com DNNC, Rx Thuốc bán theo đơn Viên nén bao phim ‘a SETRA 50 Tablet Sertraline 50 mg EE cENERAL Pharmaceulicals Ltd. THANH PHAN: Mai vién nén bao phim chwa: Sertraline hydrochloride INN tuong duong Sertraline Sdmg TIEU CHUAN: Usp 33 BAO QUAN: Bio quản trong bao bì kín, tránh mm, trénh anh séng, d nhist dé duéi 30°C HAN DŨNG: 36 tháng kể từ ngáy sân xuất [Chí định, chống chỉ định, cấn trọng, tương tác thuốc, liều lượng và cách dùng] và các thông tÌn khắc xin đọc tờ HDSD Bùi p6 8UJE2102€ ao 0G VÀ13S O top 0au> UÿqQ 2pnúLXM Rx Prescription Drug Film-coated tablets () SEPRA 50 tbe oo Sertráiốz 50 mg GENERAL Pharmaceuticals Ltd. | Rx Thuốc bán theo đơn 1 TWaaNay = TWwuaNnay == Wana) 25 2 = ea |) Sertraline SO mg SOK: NSX: S616 sx: HD: \ RxThudc ban theo don () SETRA 50 t+ Sertralina 50 mg. SOK NSX: Sô lô sx: HD: Rx Thuốc bán theo đơn C ) SETRA 50 et Settrallne S0 mg. SAK NSX: Số lô sx: HD: Rx Thuốc bán theo đơn É ) SETRA 50 1! Sertraline 50mg 50nd KINYNO 919 SĐK N§X: S6 ld sx: HD: od ALA a” Tờ hướng dẫn sử dụng R, THUỐC BẢN THEO ĐƠN SETRA 50 Tablet Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cần thêm thông tin xin hoi y kiển bác sỹ, được sỹ. Tên thuốc : SETRA 50 Tablet. Thành phần : Mỗi viên chứa: Được chất: Sertralin 50 mg (dạng sertralin hydroclorid) Tá được: Tỉnh bột ngô, lactose, cellulose vi tỉnh thể (PHI10]1), tỉnh bột natri glycolat, glycerin, magnesi stearat, talc tinh khiét, hypromellose 2910, polysorbat 80, dầu thầu dầu, titan oxid, màu xanh số 2, nước tỉnh khiét*, dichloromethan*, methanol* . *: bay hơi trong quá trình sản xuất. Dạng bào chế 完全なドキュメントを読む