nitroglycerin inj dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - nitroglycerin (dưới dạng nitroglycerin 5% trong propylen glycol) 5mg/5ml - dung dịch tiêm
nitroglycerin 2,5 mg
công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - vi hạt phóng thích chậm nitroglycerin -
calcium gluconat 10% w/v injections dung dịch tiêm
b. braun medical industries sdn. bhd. - calcium gluconat monohydrat 940mg/10ml - dung dịch tiêm - 940mg/10ml
clorhexidin gluconat 0,12% sagopha dung dịch dùng ngoài
công ty tnhh dược phẩm sài gòn - sagopha - clorhexidin gluconat 20% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài - 0,6ml/100ml
nitrosol dung dịch pha tiêm
công ty tnhh dp hiền vĩ - nitroglycerin - dung dịch pha tiêm - 5mg/ml
trinitrina dung dịch đậm đặc để tiêm truyền
công ty tnhh dược phẩm nhất anh - nitroglycerine - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 5 mg/1,5 ml
glycetose injection "s.t." dung dịch tiêm truyền
công ty tnhh evd dược phẩm y tế - glycerin ; fructose ; natri chloride - dung dịch tiêm truyền - 100mg/ml; 50mg/ml; 9mg/ml
emas dung dịch nhỏ mắt
công ty cổ phần dược phẩm hà nội - glycerin - dung dịch nhỏ mắt - 120mg/12ml
emilar jelly gel bôi trơn
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - chlorhexidine gluconate - gel bôi trơn - 0,5% kl/kl
ferimond siro
phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml