Antidartre Dung dịch dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antidartre dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - iod; acid benzoic; acid salicylic; kali iodid - dung dịch dùng ngoài - 100mg/20ml; 400mg/20ml; 1000mg/20ml; 133,33mg/20ml

Benzosali ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benzosali

công ty cổ phần traphaco- - acid benzoic 0,6g; acid salicylic 0,3g -

Cồn BSI. Dung dịch dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn bsi. dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - acid benzoic ; acid salicylic; iod - dung dịch dùng ngoài - 1g/20ml; 1g/20ml; 0,3g/20ml

Benzosali Thuốc mỡ bôi da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benzosali thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần traphaco - mỗi tuýp 10g chứa: acid benzoic 0,6 g; acid salicylic 0,3 g - thuốc mỡ bôi da

Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn bsi dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm phương nam - mỗi chai 18ml chứa: acid benzoic 0,36g; acid salicylic 0,36g; iod 0,18g - dung dịch dùng ngoài

Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn bsi dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hóa dược việt nam - mỗi 17 ml chứa: acid benzoic 0,34g; acid salicylic 0,34g; iod 0,34g - dung dịch dùng ngoài

Cồn thuốc chữa hắc lào lang ben Cồn thuốc dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn thuốc chữa hắc lào lang ben cồn thuốc dùng ngoài

công ty cổ phần dược hà tĩnh - mỗi 100ml chứa: acid benzoic 7,5g; acid salicylic 7,5g; iod 0,75g - cồn thuốc dùng ngoài

Dermycol Dung dịch dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dermycol dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - mỗi chai 15ml có chứa: acid benzoic 0,6g; acid salicylic 0,6g; iod 0,075g; kali iodid 0,049g; propylen glycol 3ml; nước tinh khiết 0,5ml; ethanol 96% vừa đủ 15ml - dung dịch dùng ngoài

Cồn BSI Cồn thuốc dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn bsi cồn thuốc dùng ngoài

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - acid benzoic 1 g; acid salicylic 1 g; iod 0,3 g - cồn thuốc dùng ngoài

Thuốc ho Bảo Phương Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho bảo phương cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc yhct bảo phương - cao lỏng; bách bộ; bọ mắm; cam thảo; cát cánh; mạch môn; dịch chiết vỏ quýt; methanol; tinh dầu bạc hà; acid benzoic; aspartam; Đường kính; ethanol 50% - cao lỏng - 2,0g; 21,0g; 4,0g; 3,0g; 9,0g; 3,0g; 0,024g; 0,024ml; 0,24g; 0,36g; 18,0g ; 120ml