Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% Dung dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch glucose 20% dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi chai 250ml chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat 55g) 50g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 50g

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) Dung dị ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch glucose 20% (csnq: b. braun melsungen ag; địa chỉ: carl-braun-strasse 1, 34212 melsungen, germany) dung dị

công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi 250ml chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat 55g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 55,0g

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) Dung dịc ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch glucose 10% (csnq: b.braun melsungen ag, địa chỉ: carl-braun-strasse 1, 34212 melsungen, germany) dung dịc

công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi chai 250ml chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 27,5mg; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30% Dung dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch glucose 30% dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi 500ml dung dịch chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat 165g) 150g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 150g

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% -- ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch ringer lactat và glucose 5% --

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid, kali clorid, calci clorid. 2h2o, natri lactat, glucose monohydrat - -- - --

Smofkabiven Peripheral Nhũ tương truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smofkabiven peripheral nhũ tương truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - dung dịch glucose 13%; dung dịch acid amin và điện giải; alanin; arginin; calci clorid; glycin; histidin; isoleucin; leucin; lysin; magnesi sulphat; methionin - nhũ tương truyền tĩnh mạch - 85 g; 380 ml; 5,3 g; 4,6 g; 0,21 g; 4,2 g; 1,1 g; 1,9 g; 2 g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 8 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 8 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o;glucose monohydrate - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2147,7 g; 52,2 g;90g; 71,2g; 1667,2g; 847,0g

Glucose 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose 5% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần otsuka opv - dextrose monohydrat (tương đương dextrose anhydrous 4,546g) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5 g