Tenofovir Stada 300 mg Viên nén bao phim ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenofovir stada 300 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - tenofovir disoprosil fumarat - viên nén bao phim - 300 mg

Tri-Genol Kem bôi da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tri-genol kem bôi da

kukje pharma ind. co., ltd. - terbinafine (dưới dạng terbinafine hydrochloride 100mg/10g kem) - kem bôi da - 88,88 mg/10 g

Varogel Hỗn dịch uống ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g

Vascam viên nén ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vascam viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - amlodipin - viên nén - 5mg

Vitamin C Stada 1g Viên nén sủi bọt ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c stada 1g viên nén sủi bọt

công ty tnhh ld stada-việt nam. - vitamin c - viên nén sủi bọt - 1gam

Abitrax Bột pha tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abitrax bột pha tiêm

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1g

Allipem 100 mg Bột đông khô pha tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

allipem 100 mg bột đông khô pha tiêm

korea united pharm. inc. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) - bột đông khô pha tiêm - 100 mg

Amoxybiotic 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoxybiotic 250 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg