B- Sol Kem bôi da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

b- sol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - clobetason propionat - kem bôi da - 5 mg

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt

C.C.life Sirp ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c.c.life sirp

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - natri ascorbat - sirp - 1200 mg

Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection Dung dịch tiêm truyền ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin lactate and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) - dung dịch tiêm truyền - 200mg/100ml

Cirexium Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cirexium bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - esomeprazole (dưới dạng esomeprazole solium) - bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch - 40mg

Daivonex Thuốc mỡ ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivonex thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol - thuốc mỡ - 50 mcg/g

Davicum Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

davicum dung dịch tiêm

công ty tnhh Đại bắc - vinpocetine - dung dịch tiêm - 10mg/2ml

Dexamethasone Injection YY Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethasone injection yy dung dịch tiêm

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - dexamethasone phosphate - dung dịch tiêm - 2mg/1ml

Diclomark Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclomark dung dịch tiêm

marksans pharma ltd. - diclofenac natri - dung dịch tiêm - 25mg/ml