Taxewell-80 Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-80 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 80mg/2ml

Hycamtin 1mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg

Hycamtin 1mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg

Hycamtin 4mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 4mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg

Hycamtin 4mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 4mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg

Oxitan 100mg/20ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxitan 100mg/20ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - oxaliplatin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 100mg/20ml

Oxitan 100mg/20ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxitan 100mg/20ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - oxaliplatin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5mg/ml

Oxitan 50mg/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxitan 50mg/10ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - oxaliplatin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5mg/ml

An thần Bảo Phương Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an thần bảo phương cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền bảo phương - long nhãn; Đương quy; mộc hương; Đại táo; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; viễn chí; hoàng kỳ; toan táo nhân; cam thảo - cao lỏng - 6g; 5g; 2g; 6g; 5g; 5g; 7,2g; 5g; 5g; 6g; 2g

Bát trân linh dược hoàn Viên hoàn cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát trân linh dược hoàn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - Đảng sâm, Đương quy, bạch truật, bạch thược, bạch linh, xuyên khung, cam thảo, thục địa - viên hoàn cứng - 3,5g;5,4g;3,5g;3,5g;3,5g;2,6g;1,7g;5,4g