Bát vị quế phụ Viên nang cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát vị quế phụ viên nang cứng

công ty cổ phần traphaco - cao phụ tử ; cao dược liệu (tương đương: thục địa ; hoài sơn ; sơn thù ; bạch linh ; trạch tả ) ; bột mẫu đơn bì ; bột quế - viên nang cứng - 7,7mg; 283mg ( 217mg; 109mg; 109mg; 82mg; 82mg); 84mg; 28mg

Bát vị- F Viên nang cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát vị- f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu gồm: thục địa; hoài sơn; sơn thù; trạch tả; phục linh; mẫu đơn bì; quế; phụ tử chế; bột mịn dược liệu gồm: hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì; phụ tử chế; quế - viên nang cứng - 800mg; 344mg; 344mg; 300mg; 300mg; 244mg; 73,33mg; 33,33mg; 56mg; 56mg; 56mg; 66,67mg; 26,67mg

Bạch ngân PV Siro ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bạch ngân pv siro

công ty cổ phần dược phúc vinh - cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương: kim ngân hoa: 7,5g; bồ công anh: 7,5g; nhọ nồi: 7,5g; bách bộ: 3,75g; tô tử: 3,75g; tang bạch bì: 3,75g; trần bì: 3,75g) - siro - 62,5 ml/125ml

Bảo Thanh Viên ngậm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo thanh viên ngậm

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - cao lỏng (1:5) của hỗn hợp dược liệu (xuyên bối mẫu; tỳ bà lá; sa sâm; phục linh; trần bì; cát cánh; bán hạ; ngũ vị tử; qua lâu nhân; viễn chí; khổ hạnh nhân; gừng; mơ muối; cam thảo); tinh dầu bạc hà; mật ong - viên ngậm - 537,5 mg; 0,1 mg; 0,125 g

Bảo bảo nhiệt độc thanh Viên nang cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo bảo nhiệt độc thanh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - bồ công anh; kim ngân hoa; sài đất; thổ phục linh; ké đầu ngựa; hạ khô thảo; huyền sâm - viên nang cứng - 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,5 g; 0,1 g

Bảo hoàn Viên hoàn mềm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo hoàn viên hoàn mềm

cơ sở cao nghĩa Đường - thục địa; Đương quy; phục linh; bạch truật; hoàng kỳ; nhân sâm; viễn chí; bạch thược; ngũ vị tử; trần bì; quấ nhục; cam thảo - viên hoàn mềm - 1,32g; 1,0g; 0,9g; 0,784g; 0,784g; 0,784g; 0,784g; 0,720g; 0,520g; 0,376g; 0,376g; 0,376g

Bổ dương ích thận tinh Viên nang cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ dương ích thận tinh viên nang cứng

công ty tnhh mtv dược phẩm phước sanh pharma - Đương quy (rễ); Đảng sâm (rễ); quế nhục; thục địa; liên tu; phá cố chỉ; hoài sơn; hà thủ ô đỏ; ba kích; câu kỷ tử; sơn thù - viên nang cứng - 90mg; 210mg; 30mg; 90mg; 75mg; 60mg; 75mg; 75mg; 240mg; 240mg; 75mg

Bổ gan tiêu độc LivDHT Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ gan tiêu độc livdht cao lỏng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - mỗi 5 ml cao lỏng chứa cácdiệp hạ châu; chua ngút; cỏ nhọ nồi - cao lỏng - 1g; 0,5g; 1g

Bổ gan tiêu độc Livsin-94 Viên nén bao phim ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ gan tiêu độc livsin-94 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cao đặc hỗn hợp các dược liệu tương ứng với: diệp hạ châu 1500 mg; chua gút 250 mg; cỏ nhọ nồi 250 mg - viên nén bao phim - 200 mg

Bổ huyết thận tinh kim tân Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ huyết thận tinh kim tân cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm yhct kim tân - thục địa ; xuyên khung; đương quy; bạch thược; đỗ trọng; liên nhục; câu kỳ tử; tào nhân; bạch linh; hoàng ky; ba kích; bạch truât; trần bì - cao lỏng - 33,5g/500ml; 33,5g/500ml;33,5g/500ml;33,5g/500ml;33,5g/500ml;33,5g/500ml;33,5g/500ml;33,5g/500ml;33,5g/500ml;33,5g/500ml; 20g/50