Cefotaxime ACS Dobfar 2g Thuốc bột pha tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefotaxime acs dobfar 2g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 2g

Ceftriaxone ACS Dobfar Thuốc bột pha tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxone acs dobfar thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Diclofenac Stada Gel Thuốc bôi da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclofenac stada gel thuốc bôi da

công ty tnhh ld stada - việt nam - diclofenac diethylamin - thuốc bôi da - 0,232g/20g

Goldcefta 1g Bột để pha dung dịch tiêm truyền ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

goldcefta 1g bột để pha dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh lamda - ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn ceftazidime pentahydrate và natri carbonat) - bột để pha dung dịch tiêm truyền - 1g

Meclon Viên đặt âm đạo ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meclon viên đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm apac - clotrimazole; metronidazole - viên đặt âm đạo - 100mg; 500mg

Povidon iodin 10% Dung dịch dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iodin 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm s.pharm - povidon iodine - dung dịch dùng ngoài - 2 g/20ml

Cefotaxim Stragen 1g Bột pha tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefotaxim stragen 1g bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - bột pha tiêm - 1g