Choragon 5000 Bột pha tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

choragon 5000 bột pha tiêm

ferring pharmaceuticals ltd. - human chorionic gonadotropine - bột pha tiêm - 5000iu/ ống

Epocassa (đóng gói: Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. - Argentina) Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epocassa (đóng gói: laboratorio pablo cassara s.r.l. - argentina) dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - human recombinant erythropoietin - dung dịch tiêm - 2000iu

Heberon alfa R3M Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heberon alfa r3m dung dịch tiêm

heber biotec - human interferon alpha 2b recombinant - dung dịch tiêm - 3000000iu

Human Albumin Grifols 20% Dung dịch truyền tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

human albumin grifols 20% dung dịch truyền tĩnh mạch

diethelm & co., ltd. - albumin người - dung dịch truyền tĩnh mạch - 20% (20g/100ml)

IVF-C Injection 1000IU Bột đông khô pha tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ivf-c injection 1000iu bột đông khô pha tiêm

kolon i networks corporation - human chorionic gonadotropin - bột đông khô pha tiêm - 1000iu