Thuốc tiêm Fentanyl citrate Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm fentanyl citrate dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

Thuốc tiêm Fentanyl citrate Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm fentanyl citrate dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fentanyl- hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - fentanil (dưới dạng fentanil citrate) - dung dịch tiêm - 50µg/ml

Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fentanyl- hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - fentanil (dưới dạng fentanil citrate) - dung dịch tiêm - 50µg/ml

Fenilham Dung dịch tiêm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenilham dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - fentanyl critrate - dung dịch tiêm - 0,157 mg

Fenilham Dung dịch tiêm tĩnh mạch ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenilham dung dịch tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh bình việt Đức - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 50,0 mcg/ml