Acrason Cream Kem thoa ngoài da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acrason cream kem thoa ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - betamethasone dipropionate ; clotrimazole; gentamicin sulfate - kem thoa ngoài da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Beclogen cream Kem bôi ngoài da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beclogen cream kem bôi ngoài da

pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg

Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine ointment 10% w/w thuốc mỡ

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - mỗi 100g chứa: povidon iod - thuốc mỡ - 10g

Kibaluron kem bôi da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kibaluron kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - econazol nitrat ; triamcinolon acetonid ; gentamicin sulfat - kem bôi da - (100mg; 10mg; 10mg)/10g

Panthenol Kem bôi da ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panthenol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - d-panthenol - kem bôi da - 0,5g/10g