Samnir 250mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

samnir 250mg/5ml bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250 mg

Sotinin Viên nén bao đường ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sotinin viên nén bao đường

viện dược liệu - cao khô sotinin - viên nén bao đường - 0,2g

Thuốc ho vĩnh quang Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho vĩnh quang cao lỏng

cơ sở vĩnh quang - trần bì; lá tía tô; cát cánh; tiền hồ; bán hạ - cao lỏng - 35,0 g; 35,0 g; 28,0 g; 28,0 g; 22,4 g

Thuốc đau răng K- saurang Cồn thuốc dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc đau răng k- saurang cồn thuốc dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - Đại hồi, quế, xuyên khung, thương truật, hoàng bá, đương quy, phòng phong, bạch chỉ, đinh hương, thăng ma, bạch phàn, tạo giác; huyết giác, mentho, long não - cồn thuốc dùng ngoài - 0,217g/10ml; 0,217g/10ml;0,217g/10ml; 0,133g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 0,063g/10ml; 0,063g/10ml;

Icool Dung dịch nhỏ mắt ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

icool dung dịch nhỏ mắt

unimed pharmaceuticals inc. - cyanocobalamin; chlorpheniramin maleat, naphazolin hcl - dung dịch nhỏ mắt - 0,1mg; 0,1mg; 0,02mg

Cool-kid Thuốc dán dùng ngoài ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cool-kid thuốc dán dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm thiên ân - mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil - thuốc dán dùng ngoài - 59,9; 5,99; 0,35

V.Rohto cool Dung dịch nhỏ mắt ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

v.rohto cool dung dịch nhỏ mắt

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - tetrahydrozolin hydrochlorid; allantoin ; chlorpheniramin maleat ; potassium l-aspartat ; pyridoxin hydrochlorid - dung dịch nhỏ mắt - 6mg; 24mg; 3,6mg; 120mg; 12mg

Strepsils Cool Viên ngậm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

strepsils cool viên ngậm

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - 2,4-dichlorobenzyl alcohol ; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg

Selenace (SXNQ: AHN-Gook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea) Vi ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

selenace (sxnq: ahn-gook pharmaceutical co., ltd; Địa chỉ: 903-2, sangshin-ri, hyangnam-myun, hwasung-kun, kyunggi-do, korea) vi

công ty tnhh phil inter pharma - men khô chứa selen 33,3mg; acid ascorbic 500mg; dl-alpha tocopherol 400iu; hỗn dịch beta caroten 30% 50mg - viên nang mềm