国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Povidone Iodine
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Povidone Iodine
0,1 g/ml
Dung dịch dùng ngoài
Chai nhựa HD chứa 20ml; Chai nhựa HD chứa 30ml; Chai nhựa HD chứa 60ml; Chai nhựa HD chứa 90ml; Chai nhựa HD chứa 200ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Di natrihydrophosphat, Acid citric, Glycerin, Nước tinh khiết
MẪU NHÃN THUỐC 6M ase 1. Nhãn trực tiếp: A piss --Chai 20 ml Dung dịch dũng ngoài fl POVIDONE | i Povidone lodine 10% 8534 KHÔNG ĐƯỢC UỐNG thống Thành phần: Povidone iodine........... "_ P>agdorirdr-Bp in eo Tả dune: Dinatrinyérophasphat, Acie citric. A ~“ ‘i Chó Sony, Ben wb tăng 12 2 tin ngày BO Y TE Bảo quân: Để 6 nit dati 30°, trénn anh séng. pike Te ng, Tiêu chuẩn áp dạng: TCCS - Để xa tắm lay trẻ em. Nhà máy: K. Thạnh An. P. Mỹ Thôi, TP. Long Xuyên. An Giang. CỤC UẢN LÝ DƯỢC 0C: (30 x 75)mm ˆĐÄ PHÊ DUYỆT AGIMEXPHARM ooo POVIDONE Povidone lodine 10% $232 KHÔNG ĐƯỢC UỐNG Chỉ định - Chống chỉ định - Thận trọng: Thành phẩn: Powidon\e iodine.............. Lân đâu:.2⁄9..Í..Á%......k@ At« Xin đọc trong tờ hướng đẩn sử dụng. Tá được: Dinatrihydrop! Cách dùng: Bôi lên vết thương 1 - 2lắn/ ngày. See, nd Bảo quân: Để ở nhiệt độ duối 307C, tránh ánh sáng. ce mie eal Nhgedeee Tiéu chudn 4p dung: TCCS - B€ xa tẩmtay trẻ em. Nhà máy: K. Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang. QC: (35 x 85)mm _ POV i 04 - Chai 60 ml POVI DONE ôˆ Povidone lodine 10% Peep KHONG ĐƯỢC UỐNG Chỉ định - Chống chỉ định - Thận trọng: Thành phẩn: Povidone iodine............ Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. 8% 1a tớteboeg Cách dùng: Bôi lên vết thương 1 - 2 lắn/ ngày. x4 -xb CTY EP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM Bảo quản: Để ở nhiệt độ dưới 30°C, tranh anh sang. Ad ng th TP. Long Xuyên, An Giang. Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS - Đểxa tầm tay trẻ em lẻ nấy: K Thạnh Ân, P ,P Mỹ Th my , ` - Chai 90 ml & AGIMEXPHARM Chai 90 mi Dung dịch dùng ngoài g POVIDONE | Povidone lodine 10% S32 KHONG ĐƯỢC UỐNG Chỉ định - Chống chỉ định - Thận trọng: Thành phần: Povidone iodine............................... 80 Ð na Tá dược: Dinatrihydrophosphat, Acid citric, Xin 完全なドキュメントを読む