Pemeliv Viên nang mềm

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Cao Cardus marianus, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6

から入手可能:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

INN(国際名):

Cao Cardus marianus, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6

投薬量:

200mg; 4mg; 2mg; 4mg

医薬品形態:

Viên nang mềm

パッケージ内のユニット:

Hộp 12 vỉ x 5 viên

クラス:

Thuốc không kê đơn

製:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, gelatin, glycerin, dung dịch sorbitol 70%, nipagin, nipasol, ethyl vanilin, phẩm màu chocolate, phẩm màu sunset yellow

情報リーフレット

                                ey
ae
op
fe
eels
este
sil
lati
ideas
lil
Wad.
SAI
|
Lân
đâu:.4ØlJ-
CỤ
^
A
C
QUAN
LY
BO
Y
TE
^Z
ĐA
PHE
DUYET
DƯỢC
Box
of
12
blisters
of
5 soft
capsules
GMP-WHO
Pemeliv
Soft
Capsules
Composition:
Each
soft
capsule
contains:
Cardus
marianus
Ext.
Thiamine
nitrate...
Pyridoxine
HCI
Riboflavine
.....
Excipients
qf-s
......
Silymarin,
Silybin,
Thiamin,
Pyridoxin, Riboflavin
Bao
quan/
Storage:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30°C/
Store
in
dry
place,
below
30°C.
Tiéu
chuan/
Specifications:
TCCS/
Manufacturer's.
Dé
xa
tm
tay
tré
em/
Keep
out
of
reach
of
children.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng/
Carefully
read the
accompanying
intructions
before
use.
5X
bdi/
Manufactured
by:
C.TY
CP
DUGC PHAM
HA
TAY/
HATAY
PHARMACEUTICAL
J.5.C
La
Khê
-
Hà
Đông
-
Hà
Nội/
La
Khe
-
Ha
Dong
-
Ha
Noi
City.
PP
bởi/
Distributed
by:
C.TY
CP
DƯỢC PHẨM
LAFON
VIỆT
NAM.
16/255
Phố
Vọng
-
P.
Đồng Tâm
-
Q.
Hai
Bà
Trưng
-
Hà
Nội/
16/255
Vong
str
-
Dong
Tam
-
Hai
Ba Trung
dist
-
Ha
Noi
City
(thetic
điều
trị
bệnh?
Viên
nang
mềm
Hộp
12
vỉ
x
5
viên
nang
mềm
GMP-WHO
Pemeliv
Soft
Capsules
Thành
phần:
Mỗi
viên
nang
mềm
chứa:
Cao
Cardus
marianu:
Thiamin
nitrat
....
Pyridoxin
HCI
Riboflavin
....
Tá
dược vở
......
:(oN
B3)
NaS
5w
007
~
DH
Uxoplikg
ˆ
eau
ujwery
|,
“=
SNURLeW
SNpe>
Ob}
Buz
—nUJABlJOqIM
AÿLVH
đqđ31L
19q
XS
ui
y~
—_ˆ
`.
snueyew
snpie>
oe}
(On
62y)
yas
snuevew
snpie>
oe}
==
peau
Upwey
:(oN
62y)
NaS
"uAElJoqIii
ÀVLVH
dđđđ11 9q
XS
:q—H
:Xs9I9S
Silymarin,
Silybin,
Thiamin,
Pyridoxin,
Riboflavin
Chi
dinh,
Chéng
chi
dinh,
Cách
dùng
-
Liều
dùng/
Indication,
Contraindications,
Dosage
-
Administration:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
bên
trong
hộp/
See
the
package
insert
inside.
SDK
(Reg
No.):
Số
lô
SX
(lot.
No):
Ngày
SX
(Mfg.
Date):
HD
(Exp.
Date):
Hướng
dân
sử
dụng
thuốc
PEMELIV
-
Dạng
thuốc:
Viên nang
mềm.
-
Qui
cách
đóng
gói:
Hộp
12vỉ
x
5
viên
nang
mềm.
-
Thành
phan:
Mỗi
viên

                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

ドキュメントの履歴を表示する