Omeprazol Viên nang cứng

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Omeprazol

から入手可能:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN(国際名):

Omeprazole

投薬量:

20mg

医薬品形態:

Viên nang cứng

パッケージ内のユニット:

Hộp 1 lọ 14 viên; lọ 200 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sucrose , tinh bột mỳ , dinatri hydro phosphat , natri laurylsulfat , natri methylparaben , natri propylparaben , HPMC E5 , Methacrylic acid L30D , PEG 5000 , talc , titan dioxyd , tween 80 , nang rỗng gelatin

情報リーフレット

                                Omeprazol
20mg
(As
enteric
coated
pellets
Omeprazole
8,5%)
(dưới
dạng
pellet
baotan
trong
ruột
Omeprazol
8,5%)
ASS
Vpọ-23244¬4+
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
,Lân
đầu:..2./..46...¿0.47-
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
Số
lô
SX/
Lot:
'Để
thuốc
xa
tầm
taycủatrẻ
em
Ngày
SX/
Míd:
MEDIPLANTEX
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
HD/
Exp:
Kercpning
(SPAR
|
mcneemee
|
RR
maint
—
GE,
|nrtinanccin
lon
hectin
ong
eet
nape
SAG
Ur
ced
Omen
k7)
Wie
Ca
o2
ad
vừa
đủ
†
viên
Ewdipietts..............................
«5,
Ý
Ï
C2SUÍ€
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
a
pMf-pmeetsns
dosage,
Omeprazol
|
-~»====
Omeprazol
'
“me
LS
eee
nee
Storage:
Stored
in
a
dry
place,
protected
from
Bao
quan:
.
TW
|
Zuid
20mg»:
__
(Asenteric
coated
pellets
Omeprazole
8,5%)
|
Tiéw
chun:
1cCs
(dui
dang
pellet
bao
tan
trong
ruột
0nepruzol8,5%)
|
-
SĐWVRegMe:.............
14
capsules
Để
thuốc
xa
tầm
tay
của
trẻ
em
14
viên
nang
cứng
Keep
out
of
reach
of
children
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
đựng
trước
khi
đừng
Read
carefully
direction
before
use.
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLANTEK
man
358
đường
Giải
Phóng,
Phương
Liệt,
Thanh
Xuân,
Hà
Nội
`
(Mp
MEDIPLANTEX
SX
tai:
NM
DP
56
2,
Trung
Héu,
Tién
Phong,
Mé
Linh,
Hà
Nội
(Mp
MEDIPLANTEX
HD/
Exp:
\
8935041000233
|
Nhãn
lọ
|
Rie
tn
teo
don
(anne
ao
ta
and
other
information:
See
the
leaflet
enclosed.
Omeprazol
seni
a
Hite
ee
vừa
đủ
†
viên
20
Chỉ
định,
chống
củ
định,
cách
dùng
liều
dàng
và
CONST
CP
DUNC
nh
ah
14
viên
nang
cứng/
capsules
HỒ
cécttndng
tin
kde:
Xem
ti
hung
din
sit
dung
SX
tai:
NM
DP6
2,
Trung
Hậu,
Tiền
Phong,
Mê
Linh,
Hà
Nội
Hà
nội,
ngày
+0
tháng
5
năm
2015.
`"
Thành
phần:
Mỗi
viên
chứa
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
và
các
thông
tin
khác:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản:
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する