Naphazolin 0,05% Thuốc nhỏ mũi

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Naphazolin hydroclorid

から入手可能:

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

INN(国際名):

Naphazolin hydroclorid

投薬量:

2,5mg/5ml

医薬品形態:

Thuốc nhỏ mũi

パッケージ内のユニット:

Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 1 lọ 10 ml

クラス:

Thuốc không kê đơn

製:

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Hydroxypropyl methylcellulose 2910, 4000 cps; acid boric; natri borat, benzalkonium clorid, dinatri edetat, nước để pha thuốc tiêm

情報リーフレット

                                TW
280FS
-
-
N40
[
Mẫu
nhỡn
hộp.
Tỉ
lệ
120%.
Sz
Kích
thước:
30
x
30
x
70
mm
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUGC
Naphazolin
pets
oman
a
DA
PHE
DUYET
(%Z
Lân
du:AS./..Q%/
0098.
Thanh
phan:
ao
ee
Không
dùng
quá
15
ngày
Khê
Naphazolin
hydroclorid:.....
50mg
—
oa
màn
-
Cae
(Chdt
bdo
quin
bencalkonium
cloric
1,0mg)
Se
ee
Naphazolin
=
in
L
l
:
:
._
Chỉ
định,
chống
chí
định,
cách
saan
=
|
Nghe
abot
gomd.
=
=
|
Neghazvln
agteclorid
smg/ioml
—
§
\
0
a
.._
dàng
và
các
thông
tin
khác:
:
/
i
a
NS
/
\
⁄
—x
x
4
Xin
xem
ti
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
ou
22
=—
ấ
:
oe
eS
see
cS
SẼ
trong
hộp
thuốc.
==.
i
—
Bao
quan:
="
s
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
Sẽ
%
dưới
3C.
3
TIEU
CHUAN:
TCCS.
$
Hộp
01
lọ
10ml
9
VÖQX0f01
BoHe
1Ô,
comin
DUtcruis
a
pin
:
D.
Vp
stew
SDK/REg.N’:
LGV)
aes
LSND
SO
4
xe
“
:
Ngày
SX/mfd-:
S616
SXMot.
:
HDiexp.
CONG
TY
CO
PHAN
DUQC
PHAM
MINH
DAN
WAS
CHU
TICH
HDQT
+ONG
GIAM
DOC
D§.©
Vguyanehe
Ding
Mẫu
nhãn
lọ.
Tí
lệ
2:1.
Kích
thước:
25x70
mm
+
a.
Thuốc
nỏmũi
Í(mÌ
Thanh
phần:
Bes
Naphazolin
hydroclorid:...................
5,0mg
St
Me
hazoli
(Chat
bao
quan
benzalkonium
clorid:
...
1,0mg)
E22
ap
Vi
ee
iene
Va
Gi
100ml
gi
Naphazolin
laydroclorid
Smmg/ioml
Chí
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
các
thông
tin
khác:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
2s
if!
#
g/W%Z
dụng
bên
trong
hộp
thuốc.
z
ch
bên
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
š
š
ct
‹
ốc
ae
$
a
Tiêu
chuẩn:
TCCS.
;
BS
CONG
TY
CO
PHAN
DUQC
PHAM
MINH
DAN
Sof
ofS
CHỦ
TỊCH
HĐQT
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
~
D$.©
Vpuyincehe’
Ding
HD/exp.
4“
-
ry
Ree
baer,
54
Mau
nhan
hop.
Ti
lé
150%.
Kích
thước:
25
x
25
x
55
mm
Naghazolin
haptroctorid
2.5mg/sml
đư5Z
Re
alee
i
:
3
Xe
MS:
ie
i
sau
khi
mở
nắp
eke
Naphazolin
hydroclorid:
lãm
ee
—
(Chất
bảo
quản
benzalkonium
clorid:
0,5mg)
Waphazolin
"*==—-
mascot
Naphazolin
Ệ
AgW&nf
hapdrodlorid
25mg/sml
Chủ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùn
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索