Kimose Bột pha tiêm

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Cefoperazone, Sulbactam

から入手可能:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN(国際名):

Cefoperazone, Sulbactam

投薬量:

1g; 500mg

医薬品形態:

Bột pha tiêm

パッケージ内のユニット:

hộp 10 lọ

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng

情報リーフレット

                                PHILPHIL
INTER
PHARM
Số
20,
đại
lộ
Hữu
Nghị,
VSIP,
Thuận
An,
Bình
Dưdng
INTER
PHARMA
Te}:
0650 3766
170
Fax:
0650
3766
174
xayyg
pe
/J/:nwp
uỹ]
qHd
VŒ
99nd
ATNYAD
9D
Sseription
drug
i
MAU
NHAN
HOP
VA
LO
=
h
=
ud
a
b
Swng
weyeqing
+
6}
euozeredoje9
Sản
phẩm
:
Thuốc
Tiêm
KIMOSE
ce
ene
ISOWM
=
5
Kích
thước
hộp.
:
152
x
67
x
62
mm
ee
h
Kích
thước
lọ
:80x30mm
‘>
|
Tỷ
lệ
:
70%
=
J
|
Nội
dung
:
như
mẫu
|
TY
Thức
bản
heo
dn
Nên
|Site
ah:
hin
KIMOSE........
Cefoperazone
1g +
Sulbactam
500mg
Sa
e
-
KIMOSE
........
|
(0eŒopetazone
1g
+
SdBactam
500g)
(VJ,
a.
+
KIMOSE.........
Cefoperazone
1g
+
Sulbactam
500mg
a,
lương
đương.
©
Chi
định,
cách
đùng,
_
Xim&e
tệ
lô
hưng
dân
tháợn
.®
Bảo
quản;
Trong
hộp
kín,
ð
nhiệt
do
qui
3S,
trắnh
ảnh
sáng.
.®
Đồng
gồi;
10
lọ/hộp.
ẩn
xuất
tạ.
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
(20,
Halu
Noni,
VSIP.
Bin
Dương,
(WwNiNmrmen
>)
(__
BÓC
KỸ
Hua
DN
$0
fms
{True
wet
be
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Dé
xa
tim
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Nếu
cần
thêm
thông
tin,
xin hỏi
ý
kiến
bác
sĩ
THÀNH
PHÀN:
Mỗi
lọ
chứa:
Hỗn
hợp
vô
khuẩn
của
Cefoperazone
sodium
và
Sulbactam
sodium,
tương
đương
với:
Hoạt
chất:
Cefoperazone
iW
Suibactam
VYEZ4zr2i6v523962696228
Ù
3ú
DANG
BAO
CHE:
Bột
pha
tiêm
DƯỢC
LỰC
HỌC
Cefoperazone
là
một
kháng
sinh
cephalosporin
thế
hệ
3.
Thuốc
có
tác
dụng
diệt
khuẩn
do
ức
chế
tổng
hợp
thành
tế
bào
vi
khuẩn
khi
đang
phân
bào.
Sulbactam
có
tác
dụng
ức
chế
beta-lactamase,
giúp
duy
trì
tác
dụng
diệt
khuẩn
của
Cefoperazone
đối
với
các
chủng
vi
khuẩn
sản
sinh
beta-lactamase.
Ché
pham
kết
hợp
cefoperazone
va
sulbactam
có
hiệu
quả
đối
với
hầu
hết
các
vi
khuẩn
nhạy
cảm
với
cefoperazone.
Hơn
nữa,
nó
thể
hiện
tác
dụng
hiệp
đồng
(nồng
độ
ức
chế
tối
thiểu
đối
với
nhiều
loại
vi
khuẩn
gi
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する