国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dâm dương hoắc; Bạch linh; Xuyên tiêu; Thỏ ty tử; Ngưu tất; Đương quy; Ba kích; Câu kỷ tử; Táo nhân; Hoài sơn; Phá cố chỉ; Thục địa; Đỗ trọng; Bạch thược
Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5
Big huo; Bach linh; Regular goal; Rabbit company e; Ox all; Online rules; Three size; The goji berries; Apples; Hoai son; The incident only; Independent, local; eucommia; Transparent high quality
0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g
Viên nén bao phim
Hộp 1 túi metalight x 2 vỉ bấm x 12 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
: Nơi thoáng mát, tránh Ẩm, nhiệt độ dưới 30oC Bảo quản > : aU SMEAR ae eae SEP ORE ae Ue deh] n QO 3 L a sepa ie na S xxen £ OHaAT Sst 5 Đ axv2ace s&œoOsử Eni co PORTE ROU ODOC Ieee CMEC EI Miao hm Dae [t) *BuQ@s quöi uÐ 2d 2p2 up Buộj 5onu 6Bunp tun : 4} Gu Tee Oe he ee Li a ek ee les a Sed ro he Ne OR mcr Et eel oe od ld ge Qe nàn Termes Meek ma eae ml eee *ONONd tậI1 '2ñ HNIS ĐNYN 2/1H2 NVI9 AnS ' A1 HNIS 0A IO/19N OHO ©NGG : dUÍP !11© 108% 8 Sieg esi x OS) 6 HÀ 3; Set < anZz 8 ú vo me # SOO x 7 ROPE È if 3ñ 6S >* Ƒ abe sẽ g Đdcxãe Ze eraz-a Se. 2 oe Of ø05%z 26 aC >x seh Se s UE 9 Se oral. Oe he 1 z ` 3 4 t 2 9 `. ân Zz a a [eer] 0.209 020g 8Q hịch (Rodik Morindoe offioindlls) Lư nh) Tảo nhôn (Semen Zziphi maurliande} BS FT Phú cô chí (Frucius Psorgleae corylfolloe) 0 20g eed en ue 020g Tø dược vựa đủ Ngày 7 tháng I năm 2013 GIÁM ĐỐC 7 4 i Wy je 4 | ⁄ _ 7 A —— - _— VP ụ / ee DS.Neuyén Huy Quang Mẫu nhấn thuốc (Viên bao phim KHỞI ĐƠN DƯƠNG) 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất : NHÃN VỈ Ngày 29 tháng 01 năm 2012 GIẮMĐỐC So a DS. Nguyén Huy Quang 3. Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc : 1. Tên thuốc : KHỞI ĐƠN DƯƠNG 2. Công thức : cho 01 viên Dâm dương hoắc Herba Epimedii 0,20g Bach linh Poria 0,208 Xuyén tiéu Fructus Zanthoxyli 0,20g Thỏ ty tử Semen Cuscutae 0,20g Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae 0,20g Đương quy Radix Angelicae sinensis 0,20g Ba kích Radix Moridae officinalis 0,208 Câu kỷ tử Fructus Lycii 0,20g Táo nhân Semen Ziziphi mauritianae 0,20g Hoài sơn Tuber Dioscoreae persimilis 0,20g Phá cố chỉ Fructus Psoraleae corylifoliae 0,20g Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata 0,20g Đỗ trọng Cortex Eucommiae 0,20g Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae 0,20g Tá dược vừa đủ 01 viên 3. Dạng bào chế của thuốc : Viên nén bao phim 4. Quy cách đóng gói : - Thuốc đóng trong v 完全なドキュメントを読む