Gelacmeigel dạng gel

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Metronidazol

から入手可能:

Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd

INN(国際名):

Metronidazol

投薬量:

150mg

医薬品形態:

dạng gel

パッケージ内のユニット:

hộp 1 tuýp 15 gam

クラス:

Thuốc không kê đơn

製:

Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Carbomers, Propylen glycol, Triethanolamin, Isopropyl alcohol, Methylparaben, Nước cất.

情報リーフレット

                                Mẫu
hộp
giấy
tuýp
15g
11,5cm
\
pical
gel
gusrtome
”
⁄
Metronidazole
1%
(W/W)
in
gel
base.
(W/W)
in
gel
base.
MEDIPHARCO
Chi
dinh/
Indications:
Gách
dùng
&
liều
dùng/
Administration
&
Dosage,
Điều
trị
mụn
mủ
viêm,
các
bệnh
nhiễm
khuẩn
ngoài
da
Chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác/
Contra-indications
Ẹ
do
vi
khuẩn
ky
khí,
giúp
mau
lành
vết
loét,
vết
bỏng.
&
Another
informations
:
œ
Treatment
of
rosacea
and
skin
infections
caused
by
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng/
See
insert.
anaerobic
bacteria,
rapid
healing
of
ulcers
and
burns.
Bao
quan/
Storage:
Nhà
sân
xuất:
Nơi
khô
ee
pines
ae
de
oa
TY
P
DƯỢC
TW
MEDIPHARCO-TENAMYD
SOUT
ne
cee
am
8
Nguyễn
Trường
Tộ
-
Tp.Huế
-Việt
Nam
eae
a
¢@
&
Gel
bôi
da
m
<
=
@
Š
&
&
=
a
1
SS
eS
2
mm
=ếrmrr:rr
Metronidazol
1%(KL/KL)trong
tá
dược
Gel.
MEDIPHARCO
IR
DERMATOLOGICAL
USE
ONLY.
NOT
FOR
OPTHALMIC
USE.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
PLEASE
READ
PACKAGE
INSERT
BEFORE
USING
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
-
l
04630
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
/
ì
HE
wecphemeigel
Gel
bôi
da
bó
x
n
2
8
Metronidazol
1%
(KL/KL)
trong
tá
dược
Gai.
SSE
88z
za
Soa
8
xã
Fs
“2
3
ec?
o%
Eas
ae.
OSes
>
Pa
5s
ae
2655
5
8ac
bã
ES?
§B5.s
mm
m5
sšx$5
Sẽ
v3
=:
2
ewe
Fe
ow
58
E§5#§
8
s9SÐ
=
2ceEctsi
tes
=
ES=S£E*sgÐO0£ã~£E
BS
(&)
S¬ezoS£6SøPo
=
E2SEx~sseasss
=
ODSOSSONSERB
=
*
§hi
chú:
Số
lô
sản
xuất
và
hạn
dùng
được
dập
chìm
ở
đáy
tuýp.
Tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Í
|
(puúC
TRUNG
U
GELACMEIGEL
ie
MEDIPHAR
.
TENAMY
Metronidazol
1%
sử in
da
ke
É
0ÔNG
THỨC:
Mỗi
tuýp thuốc
15
gam
có
chứa:
Metronidazol............................-
¿c2
5:5
Ss£+xexexsszxrxrssszxcrrsree
0,150
Tá
dugc:
Carbomers,
Propylen
glycol,
Triethanolamin,
Isopropyl
alcohol,
Methylparaben,Nudéc
cất
vừa
đù..15
g
CHỈ
ĐỊNH:
Điều
trị
mụn
mủ
viêm,
các
bệnh
nhiễm
khuẩn
ngoài
da do
vi
khuẩn
ky
khí,
giúp
mau
lành
vết
loét,
vết
bỏng.
CHỐNG
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する