国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Magnesi hydroxyd ; Nhôm hydroxyd
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Magnesium hydroxide ; Aluminum hydroxide
400 mg; 400 mg
Thuốc bột uống
Hộp 30 gói x 2,5g
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Aspartam, aerosil, đường trắng, vanilin
ñ2 C17) Gastrosanter Magnesi hydroxyd. Nhôm hydroxyd.... v Thành phấn: Mỗi gói 2,5 thuốc chứa: Magnes| hydroxyd..............................400 mg. Nhôm hydroxyd..........................400 mg Tả dược vd. 2 : ñeoac.® SBI Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ dưới 309C Tiêu chuẩn áp dựng: TCCS 'Để xa tắm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng- Liều dùng và các thông tìn khác: Xem tờ hướng. dẫn sử dụng thuốc bên trong hộp San xuất tại: 'CTY CP DƯỢC PHẨM HÀ TÂY. Tổ dân phố số 4 - La Khả - Hà Đông - Hà Nội ‘7 > Tal Box of 30 sachets of 2.59 oral powder LAAT FHd Va ATINYNOD aL AO 90nd Gastrosanter Thành phần: Môi gói 2,5g chứ: Magnesi hydroxyd.... th Nhôm hydroxyd. Ta duge vd, . wee Bảo quản: Nơi khó, nhiệt độ dưới 30°C Tiêu chuẩn áp dụng: TCC5. Đế xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng- Liếu dùng và các thông tìn khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc bên trong hộp. “Sản xuất tại: CÔNG TY CỐ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Hà Nội SDK (Reg.No) Số lô SX (LotNo) Ngày SX (Mfg Date) HD (Exp Date) Hộp 30 gói x 2.5g thuốc bột uống Gastrosanter Magnesi hydroxyd. Nhôm hydroxyd.. Compositions: Each sachet 2.5g contains: Magnesium hydroxyde... sesso 400 mg Aluminum hydroxyde. g 400 mg Excipients qf „1 sachet Storage: Store In a dry place, below 30°C Specifications: Manufacturer's Keep out of reach of children. Carefully read the accompanying Instructions before use. Indications, Contraindications, Dosage - Administrations and other information: See the package Insert inside. Manufactured by: HATAY PHARMACEUTICAL JSC Population groups No. 4- La Khe - Ha Dong - Ha Nol HATAPHAR Magnesium hydroxyde. Aluminum hydroxyde.. 24974 y RSE, 0) b _ HƯ 完全なドキュメントを読む