Flutonin 20 Viên nang cứng

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Fluoxetin

から入手可能:

Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

INN(国際名):

Fluoxetine

投薬量:

20mg

医薬品形態:

Viên nang cứng

パッケージ内のユニット:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Hỗn dịch Simethicon 30%, tinh bột ngô, magnesi stearat, saccharose

情報リーフレット

                                Kích
thước
Màu
sắc
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
dau:
AQ.
G
oul
Ld,
60
mm
28
mm
dH
XSN
60
x
28
x
90
0N
U9}8
-
XS
0Ị
0S
„Ea
dx3
:9‡#q
“BW
-
Mẫu
nhãn
hộp
3
vỉ
x
vỉ
10
viên
:
Flutonin
20
:
60
x
28
x
90
mm
:
như
mẫu
90
mm
———
>*“
28
mm
—>
Fluoxetin
20
mg
Thuốc
chống
trầm
cảm
CT)
Hộp
3
vi
x
vi
10
viên
nang
Thanh
phần
Fluoxetin
HCI
tương
đương
với
Fluoxetin
20mg
Tá dược
vớ
1
viên
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng
-
Cách
dừng,
Tương
tác,
Thận
trọng,
Tác
dụng
phụ:
Xin
đọc
hướng
dẫn
sử
dụng
Rx
Prescription
only
Flutonin
20
Fluoxetine
20
mg
Antidepressant
C12
3
blisters
x
10
capsules
O
§
Composition:
Fluoxetine
HC!
equivalent
to
Fluoxetine
20mg
Excipients.
q.s.
1
capsule
Indications,
Dosage
and
Administration,
Contraindications,
Interactions,
Side
effects
and
other
precautions:
Read
carefully
the
enclosed
leaflet
HASAN-DERMAPHARM
CO.,LTD
CÔNG
TY
TNHH
HASAN-DERMAPHARM
Đường
số
2
-
Dong
An
Industrial
Park,
Bình
Duong
Province,
Vietn
“tớ
HASAN
—
aeereomenerees
63
|
TONEGEEEuE-amSM
L)^
3
—-
_—(
'EĐBEWVENGE.—,
aa:‹
95
|
Bảo
quan
noi
khd,
dudi
30°C.
Tiêu
chuẩn
cơ sở
SOK
-
Reg.
No.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG!
KCN
Đồng
An,
Bình
Dương,
Việt
Nam
Store
in
a
dry
place,
below
30°C
Manufacturer's
specification
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDR
READ
CAREFULLY
THE
DIRECT
BEFORE
USE!
Mẫu
nhãn
vỉ
10
viên
:
Flutonin
20
Kích
thước
:
55
x
85
mm
140
x
200
mm
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Flutonin
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Viên
nang
cứng
Thành
phần
-_
Hoạtchất:
Flutonin
10:
Fluoxetin
10
mg.
Flutonin
20:
Fluoxetin
20
mg.
-
_ Tá
dược:
hỗn
dịch
Simethicon
30%,
tinh
bột
ngô,
magnesi
stearat,
saccharose.
Dược
lực
học
-
_
Fluoxetin
là
thuốc
chống
trầm
cảm
2
vòng,
có
tác
dụng
ức
chế
chọn
lọc
tái
hấp
thu
se
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する