国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride)
Korea Prime Pharm. Co., Ltd
Flunarizine (form of Flunarizine hydrochloride)
5 mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose hydrate, Sodium starch glycolate, talc, magnesium stearate, vỏ nang cứng
MMA Aga) R Prescription drug Box of 10 blisters x 10 capsules FLUOSTINE ‹.... > | FLUOSTINE Capsule 5 Composition: Each hard capsule contains: Shelf-life: Flunarizine....... ....5.0mg 36 months from the manufatturing date. (as Flunarizine dihydrochloride 5.9 mg) Cl iC Q 1 f A NJ H Ý DI r¢ i . DA PHE DUYET BO Y TE Specifications: In-House. Indication, Administration, Contraindication and other information: Read the package leaflet enclosed. SDK/ Visa No. : Storage conditions: LSX/ Batch No.: ; Store in a tight container, protected from moisture NSX/ Mfg. Date: a t , , | and light, below 30°C. HSD/ Exp. Date: Lan dau:.Q/(/ santo a AL KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE PACKAGE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE RK Thudc ban theo don Hộp 10 vỉ x 10 viên FLUOSTINE Capsule tr FLUOSTINE ‹... Đrime Thành phần: Mỗi viên nang cứng có chứa: Hạn dùng: Flunarizin........... . 5,0 mg 36 tháng kể từ ngày sản xuất. (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid 5,9 mg) - Tiêu chuân: TCCS. Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định và - các thông tin khác: Xem trong tờ Hướng Xuất xứ: Hàn Quốc dẫn sử dụng thuốc kèm theo Điều kiện bảo quản: Importer/DNNK: Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh anh sáng, nhiệt độ dưới 30C. _ DE XA TAM TAY TRE EM DOC KY HUONG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG ELUOSTINE Capsule Flunarizin 5 mg Khuyén cao: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Dé xa tam tay tré em. Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kiến bác sỹ hoặc dược sỹ. Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác Sỹ. Thành phần — hàm lượng của thuốc: Mỗi viên nang cứng có chứa: Thành phân hoạt chất: Flunarizin (dưới dang Flunarizin dihydroclorid).............. 5,0 mg Thành phần tá dược: Lactose hydrate, Sodium starch glycolate, talc, magnesium 完全なドキュメントを読む