国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Fluticasone Propionate
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
Fluticasone Propionate
125µg
Thuốc dạng phun mù định liều
Hộp 1 bình xịt 120 liều
Thuốc kê đơn
Glaxo Wellcome SA
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Hydroxyfluoroalkane 134a,1, 1, 1, 2-tetrafluoroethane (HFA 134a)
Pharma code Ref. No. 292 šÏÌHIII- 2 ấn x XS =| AXA KKAKKKKM XI Rx Thuốc bán theo đơn Flixotide® (fluticasone propionate) Evohaler® 1 2 5 microgram Thuốc dạng phun mù định liều † 2Ô liều xịt / bình lì cy GlaxoSmithKline Flixotide (fluticasone propionate) Evohaler 125 microgram/liều xịt Hỗn dịch fluticasone propionate trong chất đẩy HFA 134a. Không chứa CFC Thuốc được xịt qua đường miệng vào phổi. Lấc kỹ trước khi sử dụng. Bình xịt định liều. Không nên đâm thủng, làm vỡ hay đốt bình xịt kể cả khi bình xịt hoàn toàn hết thuốc. Bảo quản dưới 30°C. Tránh sương giá và ánh sáng mặt trời trực tiếp. SDK: VN- 0jb1 3i BO PRON "Jey apo? ewueUd : Prescription only medicine Lo 5 5 a) Flixetide (fluticasone propionate) Evohaler® 1 25 micrograms Pressurized metered-dose aerosol 120 metered actuations Cy GlaxoSmithKline Flixotide® (fluticasone propionate) Evohate 125 mi¢rogram TEM BAD DAM PHAL CON NGUYILN VEN ` IIMIE \ Sản xuất bởi: Glaxo Wellcome SA, Avda Extremadura, 3, 09400 Aranda De Duero, Burgos, Spain Đóng gói và xuất xưởng bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, 1061 Mountain Highway Boronia, VIC 3155, Australia Chỉ định, chống chỉ định, các thông s DUNG. ĐỀ XÀTẮM TAY TRẺ EM FLIXOTIDE Wa EVOHALER [a nhãn hiệu thang mại đã đăng ký của GlaxoSmithKline group of companies — Ee. œ 5” Sy .= S A = wile me HB : eo) ie > Eb ee. a oe Kye FPS i _= 5 44/†2/ Sticker of Importer i 40mm, oe [ | 444 DÑÑK: Gông ty Cổ phần Dư 7mm z| 2 anes ki ® Bình xịt định liều. Hỗn địch thuốc được xit qua đường miệng vào phổi. N ixotide te} Lắc kỹ trước khi sử dụng. Không nên dam thủng, làm vỡ hay đốt bình xjt Evoh aler® Bảo quần dưới 30°C, trán ương giá và ánh sáng mặt trời trực tiếp. 125 microgram Sản xuất bởi: Gigxe’Wellcome S.A, Spain fluticasone propionate/ 4i: Gla Sm 完全なドキュメントを読む