Doxycyclin Viên nang cứng

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Doxycyclin

から入手可能:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN(国際名):

Doxycycline

投薬量:

100mg

医薬品形態:

Viên nang cứng

パッケージ内のユニット:

hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột sắn, Magnesi stearat

情報リーフレット

                                ae
ANTEX
DOR
*
vine
1009
`EDW
aa
7
annie
MEDIPLANT
xyCYCLIN
errant
xeuNW
_
Số
lô
SX....
GMP
ANTEX
D
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
GMP-WHO
IXOỀ/CWCIHIIN
Doxycyclin
100
mg
|
10
vỉ
x
10
viên
nang
cứng
it
yr
MEDIPLANTEX
Doxycyclin
Composition:
Each
capsule
contains
:
Doxycycline
100
mg
(as
Doxycycline
hyclate
)
Excipient
q.s
1
capsule
Indications,
dosage,
contra-indications,
side-
effects,
interactions:
See
the
leaflet
inside.
Storage:
Keep
in
a
dry
place,
protect
from
light,
below
30°C
Specification:
Manufacturer's
Keep
out
of
reach
of
children.
Read
carefully
direction
before
use.
Số
lô
SX:
Ngày
SX:
Hạn
dùng:
KEEP
PRESCRIBED
DOSAGE
X31NV1dIq3W
dA
`⁄
Bưi
00L
uII2Á2Áxoq
NITDADAXOd
GMP-WHO
DLO
YCYGUIN
Doxycycline
100
mg
Rx
Prescription
drug.
10
blisters
x 10
capsules
sa"
(yrs
MEDIPLANTEX
[a
1
XY
ÔN
9/
CÔNG
TY
No
:
CO
PHAN
CUC
QUAN
LY
Lan
dau
A.
DA
PHE
DUOC
DUYET
À....Â...|.4/
BO
Y
TE
+
^
aw?
\&
Doxycyclin
Thành
phần:
Doxycyclin.
100mg
(dưới
dạng
Doxycyclin
hyclat)
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
nang
Chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
chống
chỉ
định,
tác
dụng
không
mong
muốn,
tương
tác
thuốc
và
các
thông
tin
khác:
Xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
Để
xa
tầm
tay
của
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
TW
MEDIPLANTEX
358
Đường
Giải
Phóng,
Thanh
Xuân,
Hà
Nội,
Việt
Nam.
:
SX
tại
NM
dược
phẩm
số
2:
Tiền
Phong,
Mê
Linh,
Hà
Nội
Tứ
Nhãn
hộp
50
vỉ
x
10
viên
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
THUỐC
DÙNG
CHO
BỆNH
VIEN
DOXYCYGLIN
50
vỉ
x
10 viên
nang
cứng
Thành
phần:
Composition:
Each
capsule
contains
:
Doxycyclin
100mg
(dưới
dạng
Doxycyclin
hyclaf)
Doxycycline
100
mg
(as
Doxycycline
hyclate)
Tá dược
vừa
đủ
1
viên
nang
Excipient
q.s
1
capsule
Chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
chống
chỉ
!ndications,
dosage,
contra-indications,
side-effe
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する