Dibencozid 3mg Viên nang

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Dibencozid

から入手可能:

Công ty liên doanh Meyer - BPC

INN(国際名):

Dibencozid

投薬量:

3 mg

医薬品形態:

Viên nang

パッケージ内のユニット:

Hộp 5 vỉ x 10 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty liên doanh Meyer - BPC

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, tinh bột mì, magnesi stearat, aerosil

情報リーフレット

                                MEYER
-
BPC
MAU
NAN
VÀ
TỶ
HUONG
DAN
Din
Trt
Tên,
địa
chi
co
sở
đăng
ký
và
sản
xuất:
CÔNG
TY
LIÊN
DOANH
MEYER-BPC
6A
3
quốc
lộ
60
p.Phú
tân,
thành
phố
Bến
Tre,
tỉnh
Bến
Tre.
Tên
thuốc:DIBENCOZID
3
mg
Dạng
thuốc:
Viên
nang.
Nong
dd,
ham
lượng:
-Dibencozid
3
mg
Thuốc
hoá
dược.
Đăng
ký
lần
đầu.
MẪU
ĐĂNG
KÝ
TOA
THUỐC
DIBENCOZID
#
mg
DIBENCOZID
3
mg
DA.
BỘ
Y
TẾ
QUẢN
LÝ
DƯỢC
PHÊ
DUYỆT
SDK:
i
(B)
THUỐC
BAN
THEO
BON
Tiêu
chuẩn:
Tpit
ele
THANH
PHAN:
Dibencozid
3mg
Tá
dược:
lactose,
tinh
bột
mì,
magnesi
stearat,
aerosil
vừa
đủ
1
viền.
DẠNG
BÀO
CHẾ:
Viên
nang..
QUI
CÁCH
ĐÓNG
GÓI:
Hộp
5
vỉ,
mỗi
vỉ
10
viền
nang.
DƯỢC
LỰC
HỌC:
Dibencozide
(5
-
deoxyadenosylcobalamin)
là
coenzym
của
vitamin
Bi,
vitamin
tạo
huyết
tố,
rất
cần
thiết
cho
tế
bào
sao
chép
và
tăng
trưởng.
Khi
nồng
độ
Vitamin
B,;
không
đủ
sẽ
gây
ra
suy
giảm
chức
năng
của
một
số
dạng
acid
folic
cần
thiết
khác
ở
trong
tế
bảo.
Bất
thường
huyết
học
ở
các
người
bệnh
thiéu
vitamin
B,,
là
do
quá
trình
nay.
5
-
deoxyadenosylcobalamin
rất
cần
cho
sự
đồng
phân
hóa,
chuyển
L-methylmalonyl
CoA
thanh
succinyl
CoA.
DƯỢC
ĐỘNG
HỌC:
Sau
khi
uống,
thuốc
được
hấp
thu
qua
ruột.
Sau
khi
hấp
thu,
thuốc
được
liên
kết
với
transcobalamin
II
và
được
loại
nhanh
khỏi
huyết
tương
để
phân
bố
ưu
tiên
Vào
nhu
mô
gan.
CHỈ
ĐỊNH:
Dùng
trong
các
chứng
biếng
ăn,
chậm
lớn,
suy
nhược,
bồi
bổ
sau
các
bệnh
nhiễm
khuẩn,
trẻ
em
suy
dinh
dưỡng,
suy
nhược
ở
người
lớn
và
người
già.
LIỀU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH
DÙNG:
~Người
lớn:
Mỗi
lần
uống
1
viên,
ngày
dùng
3
lần.
-Trẻ
em:
Mỗi
lần
uống
1
viên,
ngày
dùng
2
lần.
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH:
-Tiền
sử
dị
ứng
với
các
cobalamin
(vitamin
B,;và
các
chất
liên
quan).
~Người
bệnh
có
khối
u
ác
tính.
THẬN
TR
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する