国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Indapamide hemihydrate
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Indapamide hemihydrate
2,5mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 30 viên
Thuốc kê đơn
Alphapharm Pty., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose khan, Cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, natri starch glycolat, magnesi stearat, màu hồng Opadry OY-6953
HỤ Y IE CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT 2 2 / wD Lin aiu: AX). '.292 PROPOSED LABEL 1. Label on the smallest packing unit: 2. Intermediate label: DAPA-TABS* Indapamide hemihydrate 2.5 mg 90 film-coated tablets Rx Prescription drug DAPA-TABS* —=fi Indapamide hemihydrate 2.5 mg — Composition: Each tablet contains: — Indapamide hemihydrate 2 5 mg. Box of 3 blisters x 30 tilm-coated tablets @salphapharm DAPA-TABS‘ Indapamide hemihydrate 2,5 mg 90 viễn nán bao phim Indapamide hemihydrate 2.5 mg 90 fllm-coated tablets DAPA-TABS RE Rx Thuốc bán theo đơn Sậc ® i | DAPA-TABS 238 Indapamide hemihydrate 2,5 mq Thành phần: Mỗi viên nán chứa: Indapamide hemihydrate 2,5 mg. Chỉ định, cách đùng, chống chỉ định và các thông tin khác: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi ding. Để xa tấm tay trẻ em. ˆIqo8q U67) UỊ Uửt )eu BUyL) 602 L0 ÁyÕU gị UÈu 94 ARON, Hộp 3 vỉ x 30 viên nén bao phim Rx Thuốc bán theo đơn Dapa-tabs Indapamide hemihydrate 2,5 mg Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, Nội bác sĩ. NT Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Trình bày ; Viên nén bao phim màu hồng. Hộp 3 vỉ x 30 viên = 90 viên. Thành phần Mỗi viên nén chứa: Hoat chat: Indapamide hemihydrate 2,5 mg. Ta duoc: Lactose khan, cellulose vi tinh thé, croscarmellose natri, natri starch glycolat, magnesi stearat, màu hồng Opadry OY-6953 h LY LU Chỉ định Điều trị tăng huyết áp vô căn. Thuốc có thể được dùng một mình trong điều trị tăng huyết áp. Thông thường, indapamide được sử dụng điều trị như một thuốc ban đầu trong phương thức điều trị phối hợp nhiều thuốc. Chống chỉ định Vô niệu, giảm niệu nặng và tiến triển, hôn mê gan. Quá mẫn cảm với indapamide hay với các dẫn chất sulfonamide khác. Người bệ 完全なドキュメントを読む