Chlorpheniramin maleat Viên nén dài

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Chlorpheniramin maleat.

から入手可能:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN(国際名):

Chlorpheniramin maleate.

投薬量:

4 mg

医薬品形態:

Viên nén dài

パッケージ内のユニット:

lọ 200 viên, 1000 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

製品概要:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Lactose, tinh bột mì, polyvinyl pyrolidon, sodium starch glycolat, magnesi stearat, vàng quinolein

情報リーフレット

                                BỘ
Y TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
đâu:./2!.//,..z/22
Lit
a
———
5
hilt
THUOC
DUNG
CHO
BENH
VIEN
ở
a
.
oe
§
TSB
EE
Fo
mane
BAN
SU
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG.
eo
ga
>
ee
best
=
|
as
ag
e
“es
Bao
quan:
RES
Si
Iga
|e
He)
gc8.|
Sag
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
MALEAT
4mg
Ễ
lễ
|
SUEB)
awe]
œ
oie
3
Ê
2.3/5
Sẽ
3|
Sản
xuất
theo:
ppvn4
k
k
LÚ
a2
i]
Soce\ee
2)
21
cox.
ce
Thuốc
chông
dị
ứng
S8
i|
§Ê93lsaá2|
gð|
SPK.
=
om
:
1
“
Ss:
ee
fae
S81
sólasx
=
ates
a
5
OS
lỔ
BẤheeeeeeee
sR
|
sees
S*§ẽ
=tn|
Ngày§X:..........
“33
/|
SE
cSÍ
QC
|
SE|
Hạndùng........
=:
XS
DD)
ba
mN
wos
22
i]
SH350/
eso
a=
ae
oO
es
ÖÐ
3
an
NV
‹©
>
m
,
E
SES)
S55
me|
Pig
BE]
32
Sản
xuất
tại:
a3
meee
3328
2
&|
Nha
may
DP
sé
2-
CTY
CPDTW
MEDIPLANTEX
|
.^
z
us
ie
<Ó
el
a
oO
a
rs
At
200
viên
néndài
|
252)
2323
š
SEE
|
s3
|
Trung
Hậu,
Tiền
Phong,
Mê
Linh,
Hà
Nội
[
|
:
=
=
:
:
Các
thông
tin
khác:
Xem
toa
hướng
dẫn
sử
dụng
GM
P-WHO
aoe
"`...
other
information:
See
the
leaflet
enclosed
|
Chlorpheniramin
maleat...
Tá
được...........................
sen
‘
ĐỌC
KỸ
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Exeipients..................
L8.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM.
=
CHLORPHENIRAMIN
ï
định:
CANE?
OUT
OF
REACH
SE
Ca
Số
mất
hắt
hơi,
ngứa
mũi
hoặc
ngứa
cổ
họng,
ngứa
MALEAT
4mg
chay
nước
mũi
do
cảm
lạnh
thông
thường
hoặc
do
|
các
trường
hợp
dị
ứng
khác
ở
đường
hé
hap
trên.
Bảo
quản:
it
|
Indication:
Runny
nose,
sneezing,
itchy
nose
or
throat
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C.
Thuốc
chống
dj
ung
irritation,
aioe
due
to
common
cold
or
allergies
Storage:
In
cae
place,
below
30°C,
protect
from
|i
caused
by
other
upper
respiratory
tract.
:
1000
vién
nén
dai
i
:
Mỗi
4-6
pi
:
.
Sản
xuất
theo:
DĐVN4
SDK:
Liều
ding:
Mbi4-6
git]
Dosage:
Every
4-6hours:
Specification:
Vi
pocia
4*
Người
lớn
và
trễ
em
|
Adults
and
childr
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索