国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Oxaliplatin
Pharmaunity Co., Ltd
Oxaliplatin
50mg
Bột đông khô để pha tiêm truyền tĩnh mạch
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
Thuốc kê đơn
Reyon Pharmaceutical Co., Ltd
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose khan
BỘ Y TẾ 1| Labél onithe ảrhallest BäckiiNg udit : LA PHE DUYET Ach (Bwipg uneidiexo) TỦ COU ST T) CO Eee | |. 6 0 00T) Ehical Dug) For LV. infusion CARUTUSE ini! (Oxaliplatin 50mg) MIN AM TNNMGTlA er ICemosiion] Each vai contars, Oialplat - ~———Sững [Description] White yophitzee masses or powder Indications, Dosage & Adminstration, Contraindications, Precautions, Side-etfects] Pease see the nse paper {vaity specification) Manufacture’ standard [Storage] Store in hermetic contaners at temperature below 30°C, protected from ight For more information see the inert paper KEEP OUT OF REACH OF CHiLOREN READ NSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE Visa No Lot No Mig. Date - dcimmvyy Exp Date : dd!mmiyy Ab (96 UT art T Ethical Drug) ONNK De 000, CARUTUSE ini! (Oxaliplatin 50mg) shusaneodtto (REYOM EYON PRARMACEOTICAL C0. TO. itrnaa Danner ong epee [Thanh phẩn) Mố lo có chúa Osalplatn (Me ta) Bồt hay khối đồng kh máu trắng đến vàng nhại chứa trong lo thủy tình trong suốt [Chỉ định, Liều lượng và Cách đùng Chống chỉ định. Thận trọng, Tác đụng phụ] Xin doc tô hướng dẩn sử dụng (Tiêu chuẩn chất lượng| Tiêu chuẩn nhà sản xuất (Bảo quản] Bảo quản trong bao bì kín, tránh ảnh sáng, ‘hist 66 dud 30°C “Các thống tr khác xem trong tô hướng đẩn sử dụng kèm theo. — somg ob xaTHM TAY TRE EM Dock tac oso tuc einhe eK $816 Sx NSX ` đdlmmạy HO -ddimmlyy mA 2. Intermediate label : RX Thuốc bán theo đơn Tiêm truyền fính mạch WU LOS) sti (Oxaliplatin 50mg) REYON ee PHARMACEUTICAL CO, LTD. [Thành phẩn] Mối lọ có chứa, Oxaliplatin ------------------------------- 50mg [Mô tả] Bột hay khối đông khô màu trắng đến vàng nhạt chứa trong lọ thủy tỉnh trong suối. [Chỉ định, Liểu lượng và Cách dùng, Chống chỉ định, Thận trọng, Tác dụng phụ] Xin đọc tờ hướng dan su dung. [Tiêu chuẩn chất lượng] TCCS [Bảo quản] Bảo q 完全なドキュメントを読む