Bigentil 100 Dung dịch tiêm

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)

から入手可能:

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

INN(国際名):

Netilmicin (as Netilmicin sulfate)

投薬量:

100mg/2ml

医薬品形態:

Dung dịch tiêm

パッケージ内のユニット:

Hộp 1 lọ x 2ml; hộp 10 lọ x 2ml

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri bisulfit, EDTA, Nipagin, Nipazol, NaCl, Nước cất pha tiêm

情報リーフレット

                                HD
Số
lô
SX:
Ngày
SX:
T.B/T.M
Thành
phẩn:
Mỗi
lọ
dung
dịch
tiêm
chứa:
Netilmicin
sulfat
tuong
đương
100
mg
Netilmicin
Tá
dược
vừa
đủ..............
2ml
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
C4ch
ding,
Lidu
dùng
và
Các
thông
tÍn
khác:
Xem
toa
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp.
I.M./.V.
Composition:
Each
vial
solution
for
injection
contains:
Netilmicin
sulfate
e.q.
to
100
mg
Netilmicin
Excipients
q.s
to................2
ml
Indications,
Contra-Indications,
Dosage,
Administration
&
Other
Information:
See
the
enclosed
leaflet
in
box.
Thuốc
bán
theo
đơn
Netilmicin
100
mg/2
ml
Bigentil
100
Hộp
1
lọ
x
2 ml
GMP
WHO
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
<
300,
tránh
ánh
sáng.
Để
xa
tầm
tay
của
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
cử
đụng
trước
khi
dùng
SBK/
Reg.
No:
Sản
xuất
tại:
CÔNG
TY
0P
DƯỢC
PHẨM
BIDIPHAR
1
498
Nguyễn
Thái Học,
TP.
Quy
Nhơn,
Bình
Định,
Việt
Nam
Rx
Prescription
drug
Netilmicin
100
mg/2
mi
Bigentil
100
Box
of
1
vial
x
2
mi
GMP
WHO
Storage:
Dry
place,
temperature
<
30°C,
protected
from
light.
Keep
out
of
reach
of
children
Read
carefully
the
leaflet
before
use
Od
|
iu!
Z/Öu!
00.
UO11J)9N
uabig
Natilmicin
100
mg/2
ml
T.B-T.M
Bigentil
100
CTY
CPDP
BIDIPHAR
1
|
__
Số
lô
8X:
|
|
HD:
———
f
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Nhãn
lo
~
rn
MAU
NHAN
c6
PHA
DƯỢC
PHẨM
N
SOONG
TY
SX
^À
Thuốc
tiêm
GMP
WHO
Lân
đâu:.É£⁄...Ẵ........
nl
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUY
ET
BỘ
Y
TE
^Z
MT
TT
CTY
CPDP
BIDIPHAR
4
Nhãn
lọ
Notiimicn
100
mg/2
mi
Bigentil
100
GMP
WHO
Thuốc
liêm
Số
lô
6X:
HD-
U
Z/Bưl
001.
U21U1I1}9N
|
pol
Wuebig
S|BIA
0L
J0
X08
=
Sr
Rx
GMP
WHO
Ce
Prescription
drug
Box
of
10
vials
x
2
mi
=
Ge
ae
Rx
GMP
WHO
——
Composition:
Each
vial
solution
for
injection
Thuốc
bán
theo
đơn
Hộp
10
lọ
x
2
ml
Thành
phẩn:
MỖI
ip
đung
dịch
âm
chứa:
contains:
Netilmicin
suifat
tung
duong
100
mg
Netilmicin
sulfate
¢.q.
to
100
mg
Netilmicin
Netilmicin
See
the
enclosed
leaflet
in
box.
Xem
toa
hư
                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する