Beclozine 25 Viên nén

国: ベトナム

言語: ベトナム語

ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

即購入

有効成分:

Clozapine

から入手可能:

Công ty Cổ phần Dược Becamex

INN(国際名):

Clozapine

投薬量:

25mg

医薬品形態:

Viên nén

パッケージ内のユニット:

Hộp 5 vỉ x 10 viên

クラス:

Thuốc kê đơn

製:

Công ty Cổ phần Dược Becamex

製品概要:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng

情報リーフレット

                                CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
BECAMEX
NA6
-
KCN
Mỹ
Phước
2,
huyện
Bến
Cát,
tỉnh
Bình
Dương
Fatal
arma
ĐT:0650.3553
326
|
Fax:0650.3559
899
|
Website:
www.becamexpharma.com.vn
ct
oO
*
MAU
NHAN
GOC
Vien
nen
BECLOZINE
25
è..
22mm
47mm
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
BECAMEX
IB
NA6
-KCN
Mỹ
Phước
2,huyện
Bến
Cát,
tỉnh
Bình
Dương
Becamex
pharma
ÐT:0650.3553326
|
Fax:0650.3559
899
|
Website:
www.becamexpharma.com.vn
BO
Y
TE
CUC
QUAN
LY
DUOC
MẪU
NHẪN
GỐC
-NHÃN
HỘP.
ĐÃ
PHÊ
DUYET
BECLOZINE
25
Hộp
5
vỉ
x
10
viên
Lần
div
Athan
{
'
\
1
1
1
'
⁄
L
/
r
1
|
:
:
By
prescription
only
medicine
'
oa
'
|
epee
Sere
|
'
a
=
i
a
ese
se
Beclozine
|
‘
=a
=
`
|
i
2°
Clozapin
25
mg
|
\
=a
É.
|
mm.
=
N
|
8
3
IB
Keep
out
6
s
chiloren
|
2
7
{
ì
t
Ga61-01-cïni0
|
a
.^
`
é
|
Becamex
pharma
Read
the
Instructions
carefully
br/fge)yu/?
STO
`
:
eS
eee
ne
rie
XS
D2
4c
Tan
cTM
ĐO
2EUORNSMEY
e2
VỀ
rat
Selatan
KHÔNG
DÙNG
QUÁ
LIỀU
0UY
ĐỊNH
DO
NOT
EXCEED
PRESCRIBED
DOSAGE
742
CONG
TY
C6
PHAN DƯỢC
BECAMEX
Tleu
Chudn:
TCCS
ý
iD
NAG
-
KCN
My
Phuéc
2,
Specification:
Manufacturer's
|
Becamex
pharma
huyện
Bến
Cát,
tỉnh
Bình
Dương
9Ð
Reg.N0..
'
Sản)
:
>
|
Sunp
1
997
Buñp
fs
ugp
Gupny
4
90g
|
wa
9
end
Ae
We}
ex
ag
Thành
phần:
Mỗi
viên
chứa:
Giozapin
BP......
„25
Tá
được
vừa
đủ.
viên
Bảo
quản:
Lưu
trữ
ở
nơi
khô
mát,
tránh
ánh
sáng.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
để
phòng,
cảnh
báo:
Bưu!
AMON
Ke
oy
Xe)
ro}
|
2UIZOI52
|
|
a
|
i
|
SULS4ẢX@UG298
=|
4].
«
Số
lô
SX/
Batch
No:
011008NC
NSX
/
Mfg.
Date:
01/10/2008
HD
/
Exp
Date:
01/10/2011
U0p
03U
UR
90nUL
XI
'
1
1
1
Clozapin
BP......
Exciplents
q.s.
for..
Dosage:
As
directed
by
the
Physician.
Storage:
Store
in
a
cool
dry
place,
protected
from
light.
1
1
i
:
Liều
dùng:
Theo
chỉ
định
của bác
sĩ.
1
1
1
Xin
vui
lòng
tham
khảo
trên
tð
hướng
đắn sử dụng
t
1
Indication,
contra-indication,
precaution,
warning:
'
Please
refer
the
package
insert
for
details
i
110

                                
                                完全なドキュメントを読む
                                
                            

この製品に関連するアラートを検索

ドキュメントの履歴を表示する